



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | -2 | 33 | 4 | 45% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | 6 | 55% |
Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | 5 | 36% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | 50% | |
Tất cả | 22 | 7 | 9 | 6 | 5 | 30 | 6 | 32% |
Chủ | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | 12 | 9% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | 1 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 10 | 22 | 3 | 55% |
Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | 1 | 45% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% | |
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 0 | 33 | 3 | 41% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | 6 | 36% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | 4 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
|
01 | 01 | 16 | 16 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
B
|
3/3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Tampere United
KuPS(Trẻ)
Tampere United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FIN D3 A
|
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
|
3.5/4
X
|
FIN D3 A
|
Oulun LS
KuPS(Trẻ)
Oulun LS
KuPS(Trẻ)
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
EPS Espoo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
RoPS Rovaniemi
KuPS(Trẻ)
RoPS Rovaniemi
KuPS(Trẻ)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
Tampere United
KuPS(Trẻ)
Tampere United
KuPS(Trẻ)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Inter Turku II
KuPS(Trẻ)
Inter Turku II
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Oulun LS
KuPS(Trẻ)
Oulun LS
KuPS(Trẻ)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
|
01 | 16 | 01 | 16 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis
KuPS(Trẻ)
Atlantis
KuPS(Trẻ)
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
KPV
KuPS(Trẻ)
KPV
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Jazz Pori
KuPS(Trẻ)
Jazz Pori
KuPS(Trẻ)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
PK Keski Uusimaa(PKKU)
KuPS(Trẻ)
PK Keski Uusimaa(PKKU)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D3 A
|
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
RoPS Rovaniemi
KuPS(Trẻ)
RoPS Rovaniemi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Tampere United
KuPS(Trẻ)
Tampere United
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Inter Turku II
KuPS(Trẻ)
Inter Turku II
KuPS(Trẻ)
|
11 | 61 | 11 | 61 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Oulun LS
KuPS(Trẻ)
Oulun LS
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
Jyvaskyla JK
MP Mikkeli
Jyvaskyla JK
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KPV
MP Mikkeli
KPV
MP Mikkeli
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
|
3
H
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
Tampere United
MP Mikkeli
Tampere United
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
Jyvaskyla JK
MP Mikkeli
Jyvaskyla JK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Tampere United
MP Mikkeli
Tampere United
MP Mikkeli
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Oulun LS
MP Mikkeli
Oulun LS
MP Mikkeli
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
KPV
MP Mikkeli
KPV
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
Atlantis
MP Mikkeli
Atlantis
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
|
01 | 1 6 | 01 | 1 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
PK Keski Uusimaa(PKKU)
MP Mikkeli
PK Keski Uusimaa(PKKU)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Jazz Pori
MP Mikkeli
Jazz Pori
MP Mikkeli
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
RoPS Rovaniemi
MP Mikkeli
RoPS Rovaniemi
MP Mikkeli
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
EPS Espoo
MP Mikkeli
EPS Espoo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
Inter Turku II
MP Mikkeli
Inter Turku II
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Jyvaskyla JK
MP Mikkeli
Jyvaskyla JK
MP Mikkeli
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
Tampere United
MP Mikkeli
Tampere United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN CUP
|
MP Mikkeli
HJK Helsinki
MP Mikkeli
HJK Helsinki
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
Oulun LS
MP Mikkeli
Oulun LS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
KPV
MP Mikkeli
KPV
MP Mikkeli
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
MP Mikkeli
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
7 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
10 | 1 | 0 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 30
-
2 Trung bình ghi bàn 3
-
21 Tổng số mất bàn 8
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 0%
3 trận sắp tới
KuPS(Trẻ) |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
KPV
KuPS(Trẻ)
|
15 Ngày |
MP Mikkeli |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
Oulun LS
|
15 Ngày |