



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Aduana Stars
Swedru All Blacks
Aduana Stars
Swedru All Blacks
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
2
T
|
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Berekum Chelsea
Swedru All Blacks
Berekum Chelsea
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Swedru All Blacks
Nations FC
Swedru All Blacks
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
UCC Youngsters FC
Swedru All Blacks
UCC Youngsters FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ghana FA C
|
Elmina Sharks
Swedru All Blacks
Elmina Sharks
Swedru All Blacks
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Ghana D1
|
Young Redbull FC
Swedru All Blacks
Young Redbull FC
Swedru All Blacks
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
Asekem
Swedru All Blacks
Asekem
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
Ghana D1
|
Venomous Vipers
Swedru All Blacks
Venomous Vipers
Swedru All Blacks
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Swedru All Blacks
Skyy FC
Swedru All Blacks
Skyy FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Cape Coast Ebusua Dwarfs
Swedru All Blacks
Cape Coast Ebusua Dwarfs
Swedru All Blacks
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana D1
|
Bekwai Youth Academy
Swedru All Blacks
Bekwai Youth Academy
Swedru All Blacks
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
JS Kabylie
Bibiani Gold Stars
JS Kabylie
Bibiani Gold Stars
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
|
2
T
|
CAF CL
|
Bibiani Gold Stars
JS Kabylie
Bibiani Gold Stars
JS Kabylie
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2
H
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Bechem United
Bibiani Gold Stars
Bechem United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Accra Lions
Bibiani Gold Stars
Accra Lions
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
Bibiani Gold Stars
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
Nsoatreman FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
Bibiani Gold Stars
Karela United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Bibiani Gold Stars
Vision FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Bechem United
Bibiani Gold Stars
Bechem United
Bibiani Gold Stars
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
Hong Kong Sapling
Bibiani Gold Stars
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
Bibiani Gold Stars
Accra Hearts of Oak
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
Aduana Stars
Bibiani Gold Stars
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.6 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Swedru All Blacks |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Samartex
Swedru All Blacks
|
7 Ngày |
GHA D1
|
Swedru All Blacks
Basake Holy Stars FC
|
14 Ngày |
GHA D1
|
Medeama SC
Swedru All Blacks
|
21 Ngày |
Bibiani Gold Stars |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Berekum Chelsea
|
4 Ngày |
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
5 Ngày |
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
|
7 Ngày |