Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 100% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2
X
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
Kwara United
Asante Kotoko FC
Kwara United
Asante Kotoko FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
Asante Kotoko FC
Kwara United
Asante Kotoko FC
Kwara United
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
|
2
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Kaizer Chiefs
Asante Kotoko FC
Kaizer Chiefs
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Ghana FA C
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana FA C
|
Golden Kick SC
Asante Kotoko FC
Golden Kick SC
Asante Kotoko FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Asante Kotoko FC
Vision FC
Asante Kotoko FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Medeama SC
Asante Kotoko FC
Medeama SC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
Asante Kotoko FC
Hong Kong Sapling
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Ghana FA C
|
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
Berekum Chelsea
Asante Kotoko FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
Asante Kotoko FC
Aduana Stars
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Asante Kotoko FC
Nations FC
Asante Kotoko FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Asante Kotoko FC
Accra Lions
Asante Kotoko FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bechem United
Asante Kotoko FC
Bechem United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Heart of Lions
Bechem United
Heart of Lions
Bechem United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
|
2/2.5
X
|
GHA D1
|
Techiman Eleven Wonders
Heart of Lions
Techiman Eleven Wonders
Heart of Lions
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
|
2
T
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Hong Kong Sapling
Heart of Lions
Hong Kong Sapling
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Accra Hearts of Oak
Heart of Lions
Accra Hearts of Oak
Heart of Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Heart of Lions
Nations FC
Heart of Lions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Bechem United
Heart of Lions
Bechem United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Heart of Lions
Young Apostles
Heart of Lions
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Heart of Lions
Basake Holy Stars FC
Heart of Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Samartex
Heart of Lions
Samartex
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Heart of Lions
Legon Cities FC
Heart of Lions
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Accra Lions
Heart of Lions
Accra Lions
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Medeama SC
Heart of Lions
Medeama SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Heart of Lions
Berekum Chelsea
Heart of Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
Heart of Lions
Asante Kotoko FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Heart of Lions
Nsoatreman FC
Heart of Lions
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Hong Kong Sapling
Heart of Lions
Hong Kong Sapling
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Karela United FC
Heart of Lions
Karela United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.6 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Asante Kotoko FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bibiani Gold Stars
|
4 Ngày |
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Asante Kotoko FC
|
6 Ngày |
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC
|
13 Ngày |
Heart of Lions |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Heart of Lions
Berekum Chelsea
|
6 Ngày |
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Heart of Lions
|
13 Ngày |
GHA D1
|
Heart of Lions
Basake Holy Stars FC
|
20 Ngày |