



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA YL B
|
Pro Vercelli Youth
Virtus Entella Youth
Pro Vercelli Youth
Virtus Entella Youth
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
|
2.5/3
T
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Padova Youth
Virtus Entella Youth
Padova Youth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
ITA YL B
|
FC Sudtirol Youth
Virtus Entella Youth
FC Sudtirol Youth
Virtus Entella Youth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ITA YL B
|
Napoli Youth
Virtus Entella Youth
Napoli Youth
Virtus Entella Youth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA YL B
|
Ascoli Youth
Virtus Entella Youth
Ascoli Youth
Virtus Entella Youth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Ternana Youth
Virtus Entella Youth
Ternana Youth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA YL B
|
AlbinoLeffe Youth
Virtus Entella Youth
AlbinoLeffe Youth
Virtus Entella Youth
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Spal Youth
Virtus Entella Youth
Spal Youth
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA YL B
|
Cittadella Youth
Virtus Entella Youth
Cittadella Youth
Virtus Entella Youth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Como U20
Virtus Entella Youth
Como U20
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ITA YL B
|
Renate U19
Virtus Entella Youth
Renate U19
Virtus Entella Youth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Venezia F.C. Youth
Virtus Entella Youth
Venezia F.C. Youth
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA YL B
|
Modena Youth
Virtus Entella Youth
Modena Youth
Virtus Entella Youth
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Brescia Youth
Virtus Entella Youth
Brescia Youth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA YL B
|
FeralpiSalo Youth
Virtus Entella Youth
FeralpiSalo Youth
Virtus Entella Youth
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Reggiana U20
Virtus Entella Youth
Reggiana U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA YL B
|
Parma Youth
Virtus Entella Youth
Parma Youth
Virtus Entella Youth
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA YL B
|
FC Sudtirol Youth
Virtus Entella Youth
FC Sudtirol Youth
Virtus Entella Youth
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Vicenza Youth
Virtus Entella Youth
Vicenza Youth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Padova Youth
Virtus Entella Youth
Padova Youth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA YL B
|
Modena Primavera
Reggiana U20
Modena Primavera
Reggiana U20
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
3/3.5
T
|
ITA YL B
|
Modena Primavera
Brescia Youth
Modena Primavera
Brescia Youth
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
3
H
|
ITA YL B
|
Padova Youth
Modena Primavera
Padova Youth
Modena Primavera
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 4
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 3
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 33%
-
30% TL hòa 67%
-
20% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8.8 | 3.2 |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Virtus Entella Youth |
||
---|---|---|
ITA YL B
|
Virtus Entella Youth
Calcio Lecco Youth
|
14 Ngày |
ITA YL B
|
Reggiana U20
Virtus Entella Youth
|
21 Ngày |
ITA YCup
|
Virtus Entella Youth
Palermo Youth
|
25 Ngày |
Modena Primavera |
||
---|---|---|
ITA YL B
|
Modena Primavera
Vicenza Youth
|
14 Ngày |
ITA YL B
|
Calcio Lecco Youth
Modena Primavera
|
21 Ngày |
ITA YL B
|
Pro Vercelli Youth
Modena Primavera
|
28 Ngày |