Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 11 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 12 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D3
|
Fukien AC
Tsuen Wan
Fukien AC
Tsuen Wan
|
21 | 21 | 24 | 24 |
-1/1.5
T
|
3
T
|
HK D3
|
Tsuen Wan
Fukien AC
Tsuen Wan
Fukien AC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D3
|
Tsuen Wan
Fukien AC
Tsuen Wan
Fukien AC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
-1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Tsuen Wan
Fukien AC
Tsuen Wan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
New fair Kuitan
Tsuen Wan
New fair Kuitan
Tsuen Wan
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
|
3.5/4
T
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Metro Gallery
Tsuen Wan
Metro Gallery
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Tsuen Wan
Sai Kung District FC
Tsuen Wan
|
01 | 33 | 01 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Sunray Cave JC Sun Hei
Tsuen Wan
Sunray Cave JC Sun Hei
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Mutual Football Club
Tsuen Wan
Mutual Football Club
Tsuen Wan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Metro Gallery
Tsuen Wan
Metro Gallery
Tsuen Wan
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Wing Go FC
Tsuen Wan
Wing Go FC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
|
1
H
|
HKFAJD CUP
|
Sui Tung
Tsuen Wan
Sui Tung
Tsuen Wan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwun Tong
Tsuen Wan
Kwun Tong
Tsuen Wan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
HK D2
|
Wing Go FC
Tsuen Wan
Wing Go FC
Tsuen Wan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Sai Kung District FC
Tsuen Wan
Sai Kung District FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Metro Gallery
Tsuen Wan
Metro Gallery
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HK D2
|
Sun Source
Tsuen Wan
Sun Source
Tsuen Wan
|
10 | 61 | 10 | 61 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Mutual Football Club
Tsuen Wan
Mutual Football Club
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Tsuen Wan
Fu Moon FC
Tsuen Wan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Lucky Mile FC
Tsuen Wan
Lucky Mile FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
Tsuen Wan
Kwong Wah AA
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Tsuen Wan
Sunray Cave JC Sun Hei
Tsuen Wan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Fukien AC
Kwong Wah AA
Fukien AC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
3
H
|
HK D2
|
Fukien AC
Wan Chai
Fukien AC
Wan Chai
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
|
3
H
|
HK D2
|
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Wan Chai
Fukien AC
Wan Chai
Fukien AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Flower
Fukien AC
Flower
Fukien AC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
Sui Tung
Fukien AC
Sui Tung
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Kowloon Cricket Club
Fukien AC
Kowloon Cricket Club
Fukien AC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Kwun Tong
Fukien AC
Kwun Tong
Fukien AC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
St Josephs
Fukien AC
St Josephs
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Tuen Mun FC
Fukien AC
Tuen Mun FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
KCDRSC
Fukien AC
KCDRSC
Fukien AC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Fukien AC
Flower
Fukien AC
Flower
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D3
|
Hồng Kông Pegasus FC
Fukien AC
Hồng Kông Pegasus FC
Fukien AC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Wan Chai
Fukien AC
Wan Chai
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D3
|
Pak Hei
Fukien AC
Pak Hei
Fukien AC
|
12 | 2 6 | 12 | 2 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D3
|
Gospel Friends FC
Fukien AC
Gospel Friends FC
Fukien AC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
|
3/3.5
T
|
HK D3
|
Fukien AC
Ravia SA
Fukien AC
Ravia SA
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
T
|
HK D3
|
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
Tsun Tat Kwok Keung
Fukien AC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D3
|
Sui Tung
Fukien AC
Sui Tung
Fukien AC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
32 Tổng số mất bàn 13
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.1 | 3.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | 4.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Tsuen Wan |
||
---|---|---|
HK D2
|
Tsuen Wan
Wong Tai Sin
|
7 Ngày |
HK D2
|
Kowloon Cricket Club
Tsuen Wan
|
14 Ngày |
HK D2
|
Tsuen Wan
Fu Moon FC
|
21 Ngày |
Fukien AC |
||
---|---|---|
HK D2
|
Mutual Football Club
Fukien AC
|
7 Ngày |
HK D2
|
Fukien AC
Tuen Mun Football Team
|
14 Ngày |
HK D2
|
Kowloon Cricket Club
Fukien AC
|
21 Ngày |