Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -10 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Mutual Football Club
Fu Moon FC
Mutual Football Club
Fu Moon FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
|
3
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Metro Gallery
Fu Moon FC
Metro Gallery
|
01 | 07 | 01 | 07 |
B
|
4/4.5
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Yau Tsim Mong
Fu Moon FC
Yau Tsim Mong
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Sui Tung
Fu Moon FC
Sui Tung
Fu Moon FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Fu Moon FC
Yau Tsim Mong
Fu Moon FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Sun Source
Fu Moon FC
Sun Source
Fu Moon FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Tung Sing FC
Fu Moon FC
Tung Sing FC
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Fu Moon FC
Tai Chung FC
Fu Moon FC
|
20 | 90 | 20 | 90 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwun Tong
Fu Moon FC
Kwun Tong
Fu Moon FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Fu Moon FC
Ravia SA
Fu Moon FC
Ravia SA
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Sun Source
Fu Moon FC
Sun Source
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Fu Moon FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Fu Moon FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Fu Moon FC
Kwong Wah AA
Fu Moon FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Fu Moon FC
Sai Kung District FC
Fu Moon FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Kowloon Cricket Club
Wong Tai Sin
Kowloon Cricket Club
Wong Tai Sin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
3
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Yau Tsim Mong
Wong Tai Sin
Yau Tsim Mong
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Wan Chai
Wong Tai Sin
Wan Chai
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Tuen Mun Football Team
Wong Tai Sin
Tuen Mun Football Team
Wong Tai Sin
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
Wong Tai Sin
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Yau Tsim Mong
Wong Tai Sin
Yau Tsim Mong
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwun Tong
Wong Tai Sin
Kwun Tong
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Wong Tai Sin
Sun Source
Wong Tai Sin
Sun Source
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Sun Source
Wong Tai Sin
Sun Source
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwong Wah AA
Wong Tai Sin
Kwong Wah AA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Mutual Football Club
Wong Tai Sin
Mutual Football Club
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Wong Tai Sin
Yau Tsim Mong
Wong Tai Sin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Kwun Tong
Wong Tai Sin
Kwun Tong
Wong Tai Sin
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
Wong Tai Sin
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 16
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
41 Tổng số mất bàn 15
-
4.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
80% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.1 | 3.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | 4.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Fu Moon FC |
||
---|---|---|
HK D2
|
New fair Kuitan
Fu Moon FC
|
7 Ngày |
HK D2
|
Kwong Wah AA
Fu Moon FC
|
14 Ngày |
HK D2
|
Tsuen Wan
Fu Moon FC
|
21 Ngày |
Wong Tai Sin |
||
---|---|---|
HK D2
|
Tsuen Wan
Wong Tai Sin
|
7 Ngày |
HK D2
|
Sui Tung
Wong Tai Sin
|
14 Ngày |
HK D2
|
Mutual Football Club
Wong Tai Sin
|
21 Ngày |