



1
4
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Southern District
Kowloon City
Southern District
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Southern District
LeeMan(N)
Southern District
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Southern District
North District FC
Southern District
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Southern District(N)
Đông Phương AA
Southern District(N)
Đông Phương AA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Kitchee
Southern District
Kitchee
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Southern District(N)
Hồng Kông Rangers FC
Southern District(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
Southern District
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC(N)
Southern District
Hong Kong FC(N)
Southern District
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Southern District
North District FC
Southern District
North District FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Eastern District SA
Hong Kong FC
Eastern District SA
Hong Kong FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2.5/3
T
|
HK PR
|
Eastern District SA
Kitchee
Eastern District SA
Kitchee
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK SS
|
Kowloon City(N)
Eastern District SA
Kowloon City(N)
Eastern District SA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
HK PR
|
Kowloon City
Eastern District SA
Kowloon City
Eastern District SA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
Eastern District SA
Tai Chung FC(N)
Eastern District SA
|
04 | 2 5 | 04 | 2 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Eastern District SA
Tuen Mun Football Team
Eastern District SA
Tuen Mun Football Team
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Citizen
Eastern District SA
Citizen
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK D1
|
Sham Shui Po
Eastern District SA
Sham Shui Po
Eastern District SA
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Nguyên Lang FC(N)
Eastern District SA
Nguyên Lang FC(N)
Eastern District SA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
HK D1
|
Hoi Jing
Eastern District SA
Hoi Jing
Eastern District SA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Eastern District SA
Kwong Wah AA
Eastern District SA
Kwong Wah AA
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HK D1
|
Eastern District SA
Wing Yee FT
Eastern District SA
Wing Yee FT
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Eastern District SA
Central Western District RSA
Eastern District SA
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
3 Sing FC
Eastern District SA
3 Sing FC
Eastern District SA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Eastern District SA
South China
Eastern District SA
South China
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Eastern District SA
WSE
Eastern District SA
WSE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
WSE
Eastern District SA
WSE
Eastern District SA
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D1
|
Shatin SA
Eastern District SA
Shatin SA
Eastern District SA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Southern District |
||
---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
|
15 Ngày |
HK PR
|
Southern District
Eastern District SA
|
21 Ngày |
HK PR
|
North District FC
Southern District
|
29 Ngày |
Eastern District SA |
||
---|---|---|
HK PR
|
LeeMan
Eastern District SA
|
14 Ngày |
HK PR
|
Southern District
Eastern District SA
|
21 Ngày |
HK PR
|
Eastern District SA
Kowloon City
|
25 Ngày |