



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CF Badalona B
Kvida Wright
CF Badalona B
Kvida Wright
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5
X
|
Spain D4
|
CF Montanesa
CF Badalona B
CF Montanesa
CF Badalona B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
CF Badalona B
Cerdanyola del Valles
CF Badalona B
Cerdanyola del Valles
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CF Peralada
CF Badalona B
CF Peralada
CF Badalona B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Girona B
CF Badalona B
Girona B
CF Badalona B
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
CF Badalona B
FC Vilafranca
CF Badalona B
FC Vilafranca
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Sant Andreu
CF Badalona B
Sant Andreu
CF Badalona B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CF Badalona B
CE Premia
CF Badalona B
CE Premia
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Spain D4
|
Girona B
CF Badalona B
Girona B
CF Badalona B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CF Badalona B
Girona B
CF Badalona B
Girona B
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CF Badalona B
CF Reus Deportiu
CF Badalona B
CF Reus Deportiu
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Spain D4
|
CE Sabadell B
CF Badalona B
CE Sabadell B
CF Badalona B
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
Spain D4
|
CF Badalona B
CP San Cristobal
CF Badalona B
CP San Cristobal
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Girona B
CF Badalona B
Girona B
CF Badalona B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
CF Badalona B
Fundacio Esportiva Grama
CF Badalona B
Fundacio Esportiva Grama
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
AE Prat
CF Badalona B
AE Prat
CF Badalona B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CF Badalona B
CE Manresa
CF Badalona B
CE Manresa
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
UE Vilassar de Mar
CF Badalona B
UE Vilassar de Mar
CF Badalona B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
UE Cornella
CF Montanesa
UE Cornella
CF Montanesa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
Cerdanyola del Valles
UE Cornella
Cerdanyola del Valles
UE Cornella
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
UE Cornella
CF Peralada
UE Cornella
CF Peralada
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
UE Vic
UE Cornella
UE Vic
UE Cornella
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
UE Cornella
Sant Andreu
UE Cornella
Sant Andreu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Fundacio Esportiva Grama
UE Cornella
Fundacio Esportiva Grama
UE Cornella
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA D4
|
Espanyol B
UE Cornella
Espanyol B
UE Cornella
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
Torrent C.F
UE Cornella
Torrent C.F
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Valencia CF Mestalla
UE Cornella
Valencia CF Mestalla
UE Cornella
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
UE Cornella
CF Badalona
UE Cornella
CF Badalona
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Terrassa
UE Cornella
Terrassa
UE Cornella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
SCR Pena Deportiva
UE Cornella
SCR Pena Deportiva
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CE Europa
UE Cornella
CE Europa
UE Cornella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
UE Cornella
UE Llagostera
UE Cornella
UE Llagostera
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Elche CF Ilicitano
UE Cornella
Elche CF Ilicitano
UE Cornella
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
UD Alzira
UE Cornella
UD Alzira
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
UE Olot
UE Cornella
UE Olot
UE Cornella
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
Sabadell
UE Cornella
Sabadell
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Sant Andreu
UE Cornella
Sant Andreu
UE Cornella
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Atletico Baleares
UE Cornella
Atletico Baleares
UE Cornella
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
6 Tổng số mất bàn 11
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
CF Badalona B |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CP San Cristobal
CF Badalona B
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CF Badalona B
CFJ Mollerussa
|
14 Ngày |
Spain D4
|
UE Vilassar de Mar
CF Badalona B
|
20 Ngày |
UE Cornella |
||
---|---|---|
Spain D4
|
UE Cornella
Kvida Wright
|
6 Ngày |
Spain D4
|
UE Cornella
CP San Cristobal
|
13 Ngày |
Spain D4
|
CFJ Mollerussa
UE Cornella
|
21 Ngày |