



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CF Badalona B
Kvida Wright
CF Badalona B
Kvida Wright
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5
X
|
Spain D4
|
Kvida Wright
UE Tona
Kvida Wright
UE Tona
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
CF Montanesa
Kvida Wright
CF Montanesa
Kvida Wright
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Kvida Wright
Lleida
Kvida Wright
Lleida
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA RL
|
Atletic Sant Just
Kvida Wright
Atletic Sant Just
Kvida Wright
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA RL
|
Kvida Wright
Atletic Sant Just
Kvida Wright
Atletic Sant Just
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
Kvida Wright
UA Horta
Kvida Wright
UA Horta
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA RL
|
UA Horta
Kvida Wright
UA Horta
Kvida Wright
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA RL
|
Pobla De Mafumet CF
Kvida Wright
Pobla De Mafumet CF
Kvida Wright
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA RL
|
Kvida Wright
UE Rapitenca
Kvida Wright
UE Rapitenca
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
UE Tona
Fundacio Esportiva Grama
UE Tona
Fundacio Esportiva Grama
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
Lleida
Fundacio Esportiva Grama
Lleida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
Vilanova Geltru
Fundacio Esportiva Grama
Vilanova Geltru
Fundacio Esportiva Grama
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
FC L'Escala
Fundacio Esportiva Grama
FC L'Escala
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Fundacio Esportiva Grama
Girona B
Fundacio Esportiva Grama
Girona B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fundacio Esportiva Grama
UE Cornella
Fundacio Esportiva Grama
UE Cornella
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Spain D4
|
CF Peralada
Fundacio Esportiva Grama
CF Peralada
Fundacio Esportiva Grama
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
CFJ Mollerussa
Fundacio Esportiva Grama
CFJ Mollerussa
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
Spain D4
|
LHospitalet
Fundacio Esportiva Grama
LHospitalet
Fundacio Esportiva Grama
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
FC L'Escala
Fundacio Esportiva Grama
FC L'Escala
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Badalona B
Fundacio Esportiva Grama
CF Badalona B
Fundacio Esportiva Grama
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
UE Tona
Fundacio Esportiva Grama
UE Tona
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Cerdanyola del Valles
Fundacio Esportiva Grama
Cerdanyola del Valles
Fundacio Esportiva Grama
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
CF Reus Deportiu
Fundacio Esportiva Grama
CF Reus Deportiu
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
CE Sabadell B
Fundacio Esportiva Grama
CE Sabadell B
Fundacio Esportiva Grama
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
CP San Cristobal
Fundacio Esportiva Grama
CP San Cristobal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Girona B
Fundacio Esportiva Grama
Girona B
Fundacio Esportiva Grama
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Montanesa
Fundacio Esportiva Grama
CF Montanesa
Fundacio Esportiva Grama
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
AE Prat
Fundacio Esportiva Grama
AE Prat
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CE Manresa
Fundacio Esportiva Grama
CE Manresa
Fundacio Esportiva Grama
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Kvida Wright |
||
---|---|---|
Spain D4
|
UE Cornella
Kvida Wright
|
6 Ngày |
Spain D4
|
Kvida Wright
CE Europa B
|
14 Ngày |
Spain D4
|
CP San Cristobal
Kvida Wright
|
21 Ngày |
Fundacio Esportiva Grama |
||
---|---|---|
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
CE Europa B
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CE Manresa
Fundacio Esportiva Grama
|
14 Ngày |
Spain D4
|
Fundacio Esportiva Grama
LHospitalet
|
21 Ngày |