Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | 10 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | 9 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -7 | 7 | 10 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% | |
Tất cả | 22 | 5 | 10 | 7 | -1 | 25 | 7 | 23% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | 9 | 18% |
Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | 4 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | 7 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | 7 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 1 | 12 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 22 | 3 | 12 | 7 | -6 | 21 | 10 | 14% |
Chủ | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | 11 | 9% |
Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | 8 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
02 | 02 | 43 | 43 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN LC
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
AC Oulu(N)
VPS Vaasa
AC Oulu(N)
VPS Vaasa
|
10 | 10 | 33 | 33 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FIN LC
|
VPS Vaasa(N)
AC Oulu
VPS Vaasa(N)
AC Oulu
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FIN CUP
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FIN LC
|
AC Oulu(N)
VPS Vaasa
AC Oulu(N)
VPS Vaasa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
02 | 02 | 06 | 06 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FIN LC
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
FIN D2
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D2
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FIN CUP
|
VPS Vaasa(N)
AC Oulu
VPS Vaasa(N)
AC Oulu
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
AC Oulu
KTP Kotka
AC Oulu
KTP Kotka
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
FC Haka
AC Oulu
FC Haka
AC Oulu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
AC Oulu
Jaro
AC Oulu
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
FC Haka
AC Oulu
FC Haka
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
HJK Helsinki
AC Oulu
HJK Helsinki
AC Oulu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
Ilves Tampere
AC Oulu
Ilves Tampere
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
Inter Turku
AC Oulu
Inter Turku
AC Oulu
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
Jaro
AC Oulu
Jaro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
AC Oulu
IFK Mariehamn
AC Oulu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
AC Oulu
HJK Helsinki
AC Oulu
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
KTP Kotka
AC Oulu
KTP Kotka
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
KuPS
AC Oulu
KuPS
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FIN CUP
|
AC Oulu
SJK Seinajoki
AC Oulu
SJK Seinajoki
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
AC Oulu
Jaro
AC Oulu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
HJK Helsinki
AC Oulu
HJK Helsinki
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
AC Oulu
PK-35
AC Oulu
PK-35
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
SJK Seinajoki
AC Oulu
SJK Seinajoki
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FIN CUP
|
AC Oulu(N)
Vantaa
AC Oulu(N)
Vantaa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
VPS Vaasa
FC Haka
VPS Vaasa
FC Haka
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
KTP Kotka
VPS Vaasa
KTP Kotka
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D1
|
Inter Turku
VPS Vaasa
Inter Turku
VPS Vaasa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
KTP Kotka
VPS Vaasa
KTP Kotka
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
SJK Seinajoki
VPS Vaasa
SJK Seinajoki
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
VPS Vaasa
Jaro
VPS Vaasa
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
KuPS
VPS Vaasa
KuPS
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
VPS Vaasa
Ilves Tampere
VPS Vaasa
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
HJK Helsinki
VPS Vaasa
HJK Helsinki
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
FC Haka
VPS Vaasa
FC Haka
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIN CUP
|
Jaro
VPS Vaasa
Jaro
VPS Vaasa
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
VPS Vaasa
FC Haka
VPS Vaasa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
P-Iirot
VPS Vaasa
P-Iirot
VPS Vaasa
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
VPS Vaasa
KuPS
VPS Vaasa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 0 | 9 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 5 |
Khách vs Last 6 |
5 | 5 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Petri Viljanen |
Điều khiển AC Oulu | 3 T 1 H 6 B |
Điều khiển VPS Vaasa | 2 T 5 H 3 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
AC Oulu |
||
---|---|---|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
AC Oulu
|
14 Ngày |
VPS Vaasa |
||
---|---|---|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Jaro
|
14 Ngày |