Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | 3 | 64% |
Chủ | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 22 | 4 | 64% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 14 | 22 | 1 | 64% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | 83% | |
Tất cả | 22 | 12 | 7 | 3 | 12 | 43 | 1 | 55% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | 2 | 55% |
Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 3 | 21 | 1 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | 6 | 32% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | 6 | 36% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 22 | 5 | 11 | 6 | 0 | 26 | 6 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 6 | 3 | -1 | 12 | 7 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
01 | 01 | 24 | 24 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN LC
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN LC
|
Gnistan(N)
HJK Helsinki
Gnistan(N)
HJK Helsinki
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
FIN CUP
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
03 | 03 | 08 | 08 |
-2.5
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN CUP
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Ilves Tampere
HJK Helsinki
Ilves Tampere
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D1
|
Inter Turku
HJK Helsinki
Inter Turku
HJK Helsinki
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3
X
|
FIN CUP
|
HJK Helsinki(N)
KuPS
HJK Helsinki(N)
KuPS
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
HJK Helsinki
SJK Seinajoki
HJK Helsinki
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
3
1.5
T
T
|
FIN D1
|
KTP Kotka
HJK Helsinki
KTP Kotka
HJK Helsinki
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
|
31 | 82 | 31 | 82 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
HJK Helsinki
AC Oulu
HJK Helsinki
AC Oulu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
FC Haka
HJK Helsinki
FC Haka
HJK Helsinki
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Ilves Tampere
HJK Helsinki
Ilves Tampere
|
00 | 51 | 00 | 51 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Inter Turku
HJK Helsinki
Inter Turku
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
AC Oulu
HJK Helsinki
AC Oulu
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
HJK Helsinki
NSI Runavik
HJK Helsinki
NSI Runavik
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
NSI Runavik(N)
HJK Helsinki
NSI Runavik(N)
HJK Helsinki
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
HJK Helsinki
VPS Vaasa
HJK Helsinki
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Jaro
HJK Helsinki
Jaro
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
KuPS
HJK Helsinki
KuPS
HJK Helsinki
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN CUP
|
Klubi 04
HJK Helsinki
Klubi 04
HJK Helsinki
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
KuPS
Gnistan
KuPS
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
|
3.5
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
Jaro
Gnistan
Jaro
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
Gnistan
FC Haka
Gnistan
FC Haka
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN CUP
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
FIN D1
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
10 | 0 | 3 |
Khách vs Top 6 |
0 | 4 | 10 |
Khách vs Last 6 |
7 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 16
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 24
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.4
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
HJK Helsinki |
||
---|---|---|
FIN D1
|
KuPS
HJK Helsinki
|
16 Ngày |
FIN D1
|
HJK Helsinki
SJK Seinajoki
|
19 Ngày |
FIN D1
|
HJK Helsinki
Inter Turku
|
23 Ngày |
Gnistan |
||
---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
SJK Seinajoki
|
16 Ngày |
FIN D1
|
Inter Turku
Gnistan
|
19 Ngày |
FIN D1
|
Gnistan
Ilves Tampere
|
22 Ngày |