Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | 0 | 27 | 8 | 37% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 5 | 20 | 3 | 67% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -5 | 7 | 13 | 10% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 19 | 6 | 10 | 3 | 3 | 28 | 4 | 32% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | 4 | 44% |
Khách | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | 4 | 42% |
Chủ | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | 10 | 40% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | 5 | 37% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | 1 | 50% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 13 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Floresta CE
Londrina (PR)
Floresta CE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Londrina (PR)
Floresta CE
Londrina (PR)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Floresta CE
Londrina (PR)
Floresta CE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Sao Bernardo
Floresta CE
Sao Bernardo
Floresta CE
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
1.5/2
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Sao Bernardo
Floresta CE
Sao Bernardo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
1.5/2
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Floresta CE
Londrina (PR)
Floresta CE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Caxias RS
Floresta CE
Caxias RS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Sao Bernardo
Floresta CE
Sao Bernardo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
BRA D3
|
Figueirense
Floresta CE
Figueirense
Floresta CE
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Floresta CE
Confianca (SE)
Floresta CE
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Tombense
Floresta CE
Tombense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Gremio Metropolitano Maringa
Floresta CE
Gremio Metropolitano Maringa
Floresta CE
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Floresta CE
ABC RN
Floresta CE
ABC RN
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Floresta CE
Ponte Preta
Floresta CE
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Ypiranga(RS)
Floresta CE
Ypiranga(RS)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Nautico (PE)
Floresta CE
Nautico (PE)
Floresta CE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Brusque FC
Floresta CE
Brusque FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Centro Sportivo Alagoano
Floresta CE
Centro Sportivo Alagoano
Floresta CE
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Floresta CE
Itabaiana
Floresta CE
Itabaiana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Floresta CE
Ituano (SP)
Floresta CE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Guarani Futebol Clube
Floresta CE
Guarani Futebol Clube
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Botafogo PB
Floresta CE
Botafogo PB
Floresta CE
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA D3
|
Floresta CE
Retro
Floresta CE
Retro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2
H
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Floresta CE
Londrina (PR)
Floresta CE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Sao Bernardo
Londrina (PR)
Sao Bernardo
Londrina (PR)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Ponte Preta
Londrina (PR)
Ponte Preta
Londrina (PR)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Anapolis FC
Londrina (PR)
Anapolis FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
Londrina (PR)
Brusque FC
Londrina (PR)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Nautico (PE)
Londrina (PR)
Nautico (PE)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Londrina (PR)
Ituano (SP)
Londrina (PR)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Centro Sportivo Alagoano
Londrina (PR)
Centro Sportivo Alagoano
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Itabaiana
Londrina (PR)
Itabaiana
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA D3
|
Botafogo PB
Londrina (PR)
Botafogo PB
Londrina (PR)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Guarani Futebol Clube
Londrina (PR)
Guarani Futebol Clube
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Retro
Londrina (PR)
Retro
Londrina (PR)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Figueirense
Londrina (PR)
Figueirense
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA D3
|
Caxias RS
Londrina (PR)
Caxias RS
Londrina (PR)
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
ABC RN
Londrina (PR)
ABC RN
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Londrina (PR)
Confianca (SE)
Londrina (PR)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Tombense
Londrina (PR)
Tombense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Sao Bernardo
Londrina (PR)
Sao Bernardo
Londrina (PR)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
4 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 10 |
4 | 4 | 3 |
Khách vs Top 10 |
4 | 5 | 3 |
Khách vs Last 10 |
5 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 10
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1
-
4 Tổng số mất bàn 10
-
0.4 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Floresta CE |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Caxias RS
Floresta CE
|
6 Ngày |
Londrina (PR) |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Sao Bernardo
|
6 Ngày |