Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | 15 | 20% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 9 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% | |
Tất cả | 10 | 0 | 4 | 6 | -7 | 4 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | 13 | 20% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 13 | 17% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 13 | 20% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 12 | 17% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 11 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D2
|
FC Arda Kardzhali
FC Dobrudzha
FC Arda Kardzhali
FC Dobrudzha
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BUL D2
|
FC Dobrudzha
FC Arda Kardzhali
FC Dobrudzha
FC Arda Kardzhali
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Beroe
FC Dobrudzha
Beroe
FC Dobrudzha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha
Lokomotiv Sofia
FC Dobrudzha
Lokomotiv Sofia
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
FC Dobrudzha
Cherno More Varna
FC Dobrudzha
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Dobrudzha
Spartak Varna
FC Dobrudzha
Spartak Varna
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BUL D1
|
PFK Montana
FC Dobrudzha
PFK Montana
FC Dobrudzha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
Botev Vratsa
FC Dobrudzha(N)
Botev Vratsa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
FC Dobrudzha
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
CSKA 1948 Sofia
FC Dobrudzha(N)
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
FC Dobrudzha
Ludogorets Razgrad
FC Dobrudzha
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
Slavia Sofia
FC Dobrudzha(N)
Slavia Sofia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
FC Dobrudzha
Lokomotiv Plovdiv
FC Dobrudzha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Cherno More Varna
FC Dobrudzha
Cherno More Varna
FC Dobrudzha
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Dobrudzha
Spartak Varna
FC Dobrudzha
Spartak Varna
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ludogorets Razgrad II
FC Dobrudzha
Ludogorets Razgrad II
FC Dobrudzha
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
INT CF
|
Fratria
FC Dobrudzha
Fratria
FC Dobrudzha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BUL D2
|
Sportist Svoge
FC Dobrudzha
Sportist Svoge
FC Dobrudzha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
BUL D2
|
FC Dobrudzha
Pirin Blagoevgrad
FC Dobrudzha
Pirin Blagoevgrad
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
BUL D2
|
FC Dobrudzha
Litex Lovech
FC Dobrudzha
Litex Lovech
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D2
|
FC Dunav Ruse
FC Dobrudzha
FC Dunav Ruse
FC Dobrudzha
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D2
|
FC Dobrudzha
CSKA 1948 Sofia II
FC Dobrudzha
CSKA 1948 Sofia II
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
FC Arda Kardzhali
Botev Vratsa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali(N)
Cherno More Varna
FC Arda Kardzhali(N)
Cherno More Varna
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali(N)
CSKA Sofia
FC Arda Kardzhali(N)
CSKA Sofia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Spartak Varna
FC Arda Kardzhali
Spartak Varna
FC Arda Kardzhali
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Beroe
FC Arda Kardzhali
Beroe
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
FC Arda Kardzhali
Rakow Czestochowa
FC Arda Kardzhali
Rakow Czestochowa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
FC Arda Kardzhali
Slavia Sofia
FC Arda Kardzhali
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
UEFA ECL
|
Rakow Czestochowa
FC Arda Kardzhali
Rakow Czestochowa
FC Arda Kardzhali
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Arda Kardzhali
Kauno Zalgiris
FC Arda Kardzhali
Kauno Zalgiris
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Lokomotiv Plovdiv
FC Arda Kardzhali
Lokomotiv Plovdiv
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA ECL
|
Kauno Zalgiris
FC Arda Kardzhali
Kauno Zalgiris
FC Arda Kardzhali
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
FC Arda Kardzhali
Botev Plovdiv
FC Arda Kardzhali
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA ECL
|
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Lokomotiv Sofia
FC Arda Kardzhali
Lokomotiv Sofia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
FC Arda Kardzhali
HJK Helsinki
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FC Arda Kardzhali
CSKA 1948 Sofia
FC Arda Kardzhali
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Beitar Jerusalem
FC Arda Kardzhali(N)
Beitar Jerusalem
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Septemvri Sofia
FC Arda Kardzhali(N)
Septemvri Sofia
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Lokomotiv Plovdiv
FC Arda Kardzhali(N)
Lokomotiv Plovdiv
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali
PFK Montana
FC Arda Kardzhali
PFK Montana
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 5 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 8 |
2 | 2 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nikola Popov |
Điều khiển FC Dobrudzha | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển FC Arda Kardzhali | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 6
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 3.6 |
10 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 6 | 11.4 | 4.6 |
9 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 4.9 |
8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.9 | 4.6 |
7 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.5 | 5.6 |
6 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | 7 | 11.0 | 5.1 |
5 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.9 | 3.8 |
4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 5.3 |
3 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.1 | 5.6 |
3 trận sắp tới
FC Dobrudzha |
||
---|---|---|
BUL D1
|
FC Dobrudzha
CSKA Sofia
|
13 Ngày |
BUL D1
|
Levski Sofia
FC Dobrudzha
|
20 Ngày |
BUL D1
|
FC Dobrudzha
Spartak Varna
|
27 Ngày |
FC Arda Kardzhali |
||
---|---|---|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Septemvri Sofia
|
13 Ngày |
BUL D1
|
PFK Montana
FC Arda Kardzhali
|
20 Ngày |
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Levski Sofia
|
27 Ngày |