



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
Girona B
CE Atletic Lleida 2019
Girona B
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Spain D4
|
Girona B
CE Atletic Lleida 2019
Girona B
CE Atletic Lleida 2019
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA FC
|
CE Atletic Lleida 2019
SD Ejea
CE Atletic Lleida 2019
SD Ejea
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SPA D4
|
UE Olot
CE Atletic Lleida 2019
UE Olot
CE Atletic Lleida 2019
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2
T
|
SPA D4
|
CE Atletic Lleida 2019
Terrassa
CE Atletic Lleida 2019
Terrassa
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA FC
|
CE Atletic Lleida 2019
SD Formentera
CE Atletic Lleida 2019
SD Formentera
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Porreres
CE Atletic Lleida 2019
Porreres
CE Atletic Lleida 2019
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA FC
|
CE Atletic Lleida 2019
CD Tudelano
CE Atletic Lleida 2019
CD Tudelano
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
CE Atletic Lleida 2019
Torrent C.F
CE Atletic Lleida 2019
Torrent C.F
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Barcelona B
CE Atletic Lleida 2019
Barcelona B
CE Atletic Lleida 2019
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Barbastro
CE Atletic Lleida 2019
Barbastro
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
AE Prat
CE Atletic Lleida 2019
AE Prat
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Spain D4
|
CE Manresa
CE Atletic Lleida 2019
CE Manresa
CE Atletic Lleida 2019
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
UE Vilassar de Mar
CE Atletic Lleida 2019
UE Vilassar de Mar
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Spain D4
|
CE Europa B
CE Atletic Lleida 2019
CE Europa B
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Montanesa
CE Atletic Lleida 2019
CF Montanesa
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Peralada
CE Atletic Lleida 2019
CF Peralada
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CFJ Mollerussa
CE Atletic Lleida 2019
CFJ Mollerussa
CE Atletic Lleida 2019
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
LHospitalet
CE Atletic Lleida 2019
LHospitalet
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
FC L'Escala
CE Atletic Lleida 2019
FC L'Escala
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Girona B
Terrassa
Girona B
Terrassa
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
|
2/2.5
T
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Girona B
Torrent C.F
Girona B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2
H
|
SPA D4
|
Girona B
UD Poblense
Girona B
UD Poblense
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Reus FC Reddis
Girona B
Reus FC Reddis
Girona B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Girona B
CF Badalona B
Girona B
CF Badalona B
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Fundacio Esportiva Grama
Girona B
Fundacio Esportiva Grama
Girona B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
UD San Fernando
Girona B
UD San Fernando
Girona B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Girona B
C.D. San Fernando Isleno
Girona B
C.D. San Fernando Isleno
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Girona B
CF Badalona B
Girona B
CF Badalona B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CF Badalona B
Girona B
CF Badalona B
Girona B
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Girona B
CF Peralada
Girona B
CF Peralada
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
CF Peralada
Girona B
CF Peralada
Girona B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CFJ Mollerussa
Girona B
CFJ Mollerussa
Girona B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
Girona B
LHospitalet
Girona B
LHospitalet
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
FC L'Escala
Girona B
FC L'Escala
Girona B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
Girona B
CF Badalona B
Girona B
CF Badalona B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
UE Tona
Girona B
UE Tona
Girona B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Girona B
Cerdanyola del Valles
Girona B
Cerdanyola del Valles
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Reus Deportiu
Girona B
CF Reus Deportiu
Girona B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Girona B
CE Sabadell B
Girona B
CE Sabadell B
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 6.2 | 4.0 |
2 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 9.4 | 5.0 |
1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 6.7 | 4.4 |
3 trận sắp tới
CE Atletic Lleida 2019 |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Espanyol B
CE Atletic Lleida 2019
|
7 Ngày |
SPA D4
|
CE Atletic Lleida 2019
Barcelona B
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Barbastro
CE Atletic Lleida 2019
|
21 Ngày |
Girona B |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Girona B
Porreres
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Girona B
Andratks
|
14 Ngày |
SPA D4
|
UE Olot
Girona B
|
21 Ngày |