



1
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 6 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 75% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Spain D4
|
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
|
20 | 20 | 42 | 42 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Spain D4
|
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CD Tropezon
SD Laredo
CD Tropezon
SD Laredo
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SD Laredo(N)
CD Tropezon
SD Laredo(N)
CD Tropezon
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
UC Cartes
SD Laredo
UC Cartes
SD Laredo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Spain D4
|
SD Laredo
Gimnastica Torrelavega
SD Laredo
Gimnastica Torrelavega
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2
X
|
Spain D4
|
SD Revilla
SD Laredo
SD Revilla
SD Laredo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SPA FC
|
SD Laredo
Ourense
SD Laredo
Ourense
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
SD Laredo
CD Guarnizo
SD Laredo
CD Guarnizo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Union Langreo
SD Laredo
Union Langreo
SD Laredo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Laredo
Deportivo La Coruna B
SD Laredo
Deportivo La Coruna B
|
00 | 15 | 00 | 15 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Pontevedra
SD Laredo
Pontevedra
SD Laredo
|
31 | 42 | 31 | 42 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
Compostela
SD Laredo
Compostela
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Valladolid B
SD Laredo
Valladolid B
SD Laredo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
Real Avila CF
SD Laredo
Real Avila CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Gimnastica Torrelavega
SD Laredo
Gimnastica Torrelavega
SD Laredo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Numancia
SD Laredo
Numancia
SD Laredo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SD Laredo
CF Salmantino
SD Laredo
CF Salmantino
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UD Llanera
SD Laredo
UD Llanera
SD Laredo
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
Bergantinos CF
SD Laredo
Bergantinos CF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Coruxo FC
SD Laredo
Coruxo FC
SD Laredo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
SD Laredo
Real Aviles
SD Laredo
Real Aviles
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Guijuelo
SD Laredo
CD Guijuelo
SD Laredo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Laredo
Racing B
SD Laredo
Racing B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Tropezon
Bezana
CD Tropezon
Bezana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
Spain D4
|
SD Torina
CD Tropezon
SD Torina
CD Tropezon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
CD Tropezon
CD Barquereno
CD Tropezon
CD Barquereno
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
Spain D4
|
SD Noja
CD Tropezon
SD Noja
CD Tropezon
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Spain D4
|
CD Tropezon
CD Cayon
CD Tropezon
CD Cayon
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CD Cayon
CD Tropezon
CD Cayon
CD Tropezon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Tropezon
Castro
CD Tropezon
Castro
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Spain D4
|
Castro
CD Tropezon
Castro
CD Tropezon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
AD Siete Villas
CD Tropezon
AD Siete Villas
CD Tropezon
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Tropezon
Atletico Albericia
CD Tropezon
Atletico Albericia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Guarnizo
CD Tropezon
CD Guarnizo
CD Tropezon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Tropezon
CF Vimenor
CD Tropezon
CF Vimenor
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Barquereno
CD Tropezon
CD Barquereno
CD Tropezon
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Monte
CD Tropezon
CD Monte
CD Tropezon
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Tropezon
Barreda Balompie
CD Tropezon
Barreda Balompie
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
SD Torina
CD Tropezon
SD Torina
CD Tropezon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CD Tropezon
UD Samano
CD Tropezon
UD Samano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Spain D4
|
SD Gama
CD Tropezon
SD Gama
CD Tropezon
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Tropezon
CD Naval
CD Tropezon
CD Naval
|
32 | 5 2 | 32 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
Atletico Mineros
CD Tropezon
Atletico Mineros
CD Tropezon
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 6
-
2 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
3 trận sắp tới
SD Laredo |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CF Vimenor
SD Laredo
|
8 Ngày |
Spain D4
|
SD Laredo
U.M. Escobedo
|
15 Ngày |
Spain D4
|
Montanas
SD Laredo
|
22 Ngày |
CD Tropezon |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CD Tropezon
Selaya FC
|
8 Ngày |
Spain D4
|
CD Colindres
CD Tropezon
|
15 Ngày |
Spain D4
|
CD Tropezon
CD Guarnizo
|
22 Ngày |