Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 6 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 13 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 25% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
APR FC
Pyramids FC
APR FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5/2
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CAF CL
|
Pyramids FC
APR FC
Pyramids FC
APR FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
2
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF CL
|
APR FC
Pyramids FC
APR FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1.5/2
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Pyramids FC
APR FC
Pyramids FC
APR FC
|
20 | 20 | 61 | 61 |
1.5/2
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF CL
|
APR FC
Pyramids FC
APR FC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
APR FC
Pyramids FC
APR FC
Pyramids FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
2.5
T
|
FIFA IC
|
Al Ahli Jeddah(N)
Pyramids FC
Al Ahli Jeddah(N)
Pyramids FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
|
2.5
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA IC
|
Pyramids FC
Auckland City
Pyramids FC
Auckland City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly(N)
Pyramids FC
Al Ahly(N)
Pyramids FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Future FC
Pyramids FC
Future FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Pyramids FC
Wadi Degla SC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Zamalek(N)
Pyramids FC
Zamalek(N)
Pyramids FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF CL
|
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
Petrojet FC(N)
Pyramids FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pyramids FC
Zamalek
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
APR FC
Pyramids FC
APR FC
Pyramids FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
RWA D1
|
Gicumbi FC
APR FC
Gicumbi FC
APR FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
|
2
T
|
CECAFA CC
|
Kinondoni FC
APR FC
Kinondoni FC
APR FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CECAFA CC
|
APR FC
Al-Hilal Omdurman
APR FC
Al-Hilal Omdurman
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CECAFA CC
|
Kinondoni FC
APR FC
Kinondoni FC
APR FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CECAFA CC
|
Mlandege FC
APR FC
Mlandege FC
APR FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CECAFA CC
|
APR FC
Bumamuru
APR FC
Bumamuru
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
APR FC
Power Dynamos
APR FC
Power Dynamos
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RWA D1
|
Muhazi United
APR FC
Muhazi United
APR FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC
Amagaju
APR FC
Amagaju
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
RWA CP
|
Rayon Sports FC
APR FC
Rayon Sports FC
APR FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
RWA CP
|
APR FC
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC
Etincelles
APR FC
Etincelles
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
RWA CP
|
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
APR FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
RWA D1
|
Bugesera
APR FC
Bugesera
APR FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
RWA D1
|
APR FC(N)
Vision Kigali
APR FC(N)
Vision Kigali
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
RWA D1
|
Gasogi Utd
APR FC
Gasogi Utd
APR FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
APR FC
Rayon Sports FC
APR FC
Rayon Sports FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
RWA CP
|
APR FC
Gasogi Utd
APR FC
Gasogi Utd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
RWA D1
|
Police(RWA)
APR FC
Police(RWA)
APR FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 6
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
70% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Pyramids FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
Pyramids FC
|
6 Ngày |
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
|
16 Ngày |
EGY D1
|
Enppi
Pyramids FC
|
24 Ngày |