



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 3 | 10 | -16 | 6 | 8 | 7% |
Chủ | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | 7 | 14% |
Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | -7 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% | |
Tất cả | 14 | 2 | 4 | 8 | -7 | 10 | 6 | 14% |
Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 8 | 14% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | 5 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Helsinki B
PK-35 RY (W)
Nữ Helsinki B
PK-35 RY (W)
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Espoo
PK-35 RY (W)
Nữ Espoo
PK-35 RY (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
FIN WD1
|
KTP Kotka (W)
PK-35 RY (W)
KTP Kotka (W)
PK-35 RY (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ R.Ilves
PK-35 RY (W)
Nữ R.Ilves
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3
H
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 RY (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 RY (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Helsinki B
PK-35 RY (W)
Nữ Helsinki B
PK-35 RY (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Espoo
PK-35 RY (W)
Nữ Espoo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
KTP Kotka (W)
PK-35 RY (W)
KTP Kotka (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Aland
PK-35 RY (W)
Nữ Aland
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 RY (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 RY (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FINWC
|
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
PK-35 RY (W)
Nữ Aland
PK-35 RY (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ Helsinki B
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ Helsinki B
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Helsinki B
Nữ Espoo
Nữ Helsinki B
Nữ Espoo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ R.Ilves
Nữ Helsinki B
Nữ R.Ilves
Nữ Helsinki B
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Helsinki B
PK-35 RY (W)
Nữ Helsinki B
PK-35 RY (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Helsinki B
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ Helsinki B
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Honka
Nữ Helsinki B
Nữ Honka
Nữ Helsinki B
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ R.Ilves
Nữ Helsinki B
Nữ R.Ilves
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN WD2
|
Lahti s (W)
Nữ Helsinki B
Lahti s (W)
Nữ Helsinki B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
ONS (W)
Nữ Helsinki B
ONS (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ RoPS
Nữ Helsinki B
Nữ RoPS
Nữ Helsinki B
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ Helsinki B
Nữ PK Keski Uusimaa
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ Espoo
Nữ Helsinki B
Nữ Espoo
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ Honka
Nữ Helsinki B
Nữ Honka
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
Nữ TPS Turku
Nữ Helsinki B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ R.Ilves
Nữ Helsinki B
Nữ R.Ilves
Nữ Helsinki B
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
FIN WD2
|
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
KTP Kotka (W)
Nữ Helsinki B
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Lahti s (W)
Nữ Helsinki B
Lahti s (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 9 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 19
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
PK-35 RY (W) |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
7 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ R.Ilves
PK-35 RY (W)
|
14 Ngày |
Nữ Helsinki B |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Helsinki B
Nữ R.Ilves
|
7 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ Espoo
Nữ Helsinki B
|
14 Ngày |