



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 2 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | 2 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 3 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | 1 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Hà Nội
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
|
3.5
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
4/4.5
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
|
04 | 010 | 04 | 010 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
|
2/2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
|
2/2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
|
41 | 9 4 | 41 | 9 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 3 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 3 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 3 |
3 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.3 | 1.7 |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 1.3 |
5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5.3 | 3.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 2.0 |
2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.3 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Than KSVN |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
8 Ngày |
Nữ Hà Nội |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
5 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
9 Ngày |