



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | 1 | 71% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | 4 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 4 | 43% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 4 | 0% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 3 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 21 | 21 |
2
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2.5
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
13 | 13 | 16 | 16 |
-3/3.5
T
T
|
4
1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
50 | 50 | 80 | 80 |
-0.5
T
|
3
T
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
04 | 04 | 06 | 06 |
-4
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-2/2.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên(N)
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên(N)
Nữ CLB TPHCM
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-2/2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-3
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
|
2/2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
B
|
2.5/3
2
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ CLB TPHCM
Abu Dhabi CC (W)
Nữ CLB TPHCM
Abu Dhabi CC (W)
|
03 | 54 | 03 | 54 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ CLB TPHCM
Nữ Urawa Reds
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4/4.5
X
|
Asian w Cup
|
Odisha (W)
Nữ CLB TPHCM
Odisha (W)
Nữ CLB TPHCM
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2.5
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2/2.5
X
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội II(N)
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II(N)
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Son La
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 3 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 3 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Top 3 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 3 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 10
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1
-
6 Tổng số mất bàn 9
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.3 | 1.7 |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 1.3 |
5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5.3 | 3.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.3 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 2.0 |
2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7.3 | 1.7 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ CLB TPHCM |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
9 Ngày |
Nữ TNG Thái Nguyên |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
4 Ngày |
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ B CLB TPHCM
|
8 Ngày |