So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 7 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 1 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 4 | 75% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 75% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Highbury
The Bees FC
Highbury
The Bees FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
SAFL
|
The Bees FC
Milford
The Bees FC
Milford
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Midlands Wanderers FC
The Bees FC
Midlands Wanderers FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SAFL
|
Lerumo Lions
The Bees FC
Lerumo Lions
The Bees FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Baroka FC
The Bees FC
Baroka FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SAND2
|
The Bees FC
Zizwe United
The Bees FC
Zizwe United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SAND2
|
Midlands Wanderers FC
The Bees FC
Midlands Wanderers FC
The Bees FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SALC
|
Polokwane City FC
The Bees FC
Polokwane City FC
The Bees FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Upington City
Midlands Wanderers FC
Upington City
Midlands Wanderers FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SAFL
|
Upington City
Gomora United FC
Upington City
Gomora United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
JDR Stars
Upington City
JDR Stars
Upington City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Upington City
Kruger United
Upington City
Kruger United
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
|
|
SAFL
|
Upington City
Highbury
Upington City
Highbury
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Pretoria University
Upington City
Pretoria University
Upington City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Upington City
Milford
Upington City
Milford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
Venda
Upington City
Venda
Upington City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Upington City
Baroka FC
Upington City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Upington City
JDR Stars
Upington City
JDR Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Upington City
Hungry Lions
Upington City
Hungry Lions
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
Maritzburg United
Upington City
Maritzburg United
Upington City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Kruger United
Upington City
Kruger United
Upington City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SAFL
|
Upington City
Black Leopards
Upington City
Black Leopards
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
Casric Stars
Upington City
Casric Stars
Upington City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Upington City
Leruma United
Upington City
Leruma United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
Pretoria Callies
Upington City
Pretoria Callies
Upington City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Orbit College
Upington City
Orbit College
Upington City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Upington City
Cape Town Spurs
Upington City
Cape Town Spurs
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
SAFL
|
Upington City
Pretoria Callies
Upington City
Pretoria Callies
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 50%
-
12% TL hòa 30%
-
38% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.8 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.0 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2.1 | 0.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0.5 |
3 trận sắp tới
The Bees FC |
||
---|---|---|
SAFL
|
The Bees FC
Venda
|
14 Ngày |
SAFL
|
Cape Town City
The Bees FC
|
21 Ngày |
SAFL
|
The Bees FC
Gomora United FC
|
24 Ngày |
Upington City |
||
---|---|---|
SAFL
|
Upington City
Milford
|
14 Ngày |
SAFL
|
Pretoria University
Upington City
|
21 Ngày |
SAFL
|
Upington City
Baroka FC
|
24 Ngày |