Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | 12 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 1 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | 80% | |
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Milford
Baroka FC
Milford
Baroka FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SAFL
|
Baroka FC
Milford
Baroka FC
Milford
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Milford
Baroka FC
Milford
Baroka FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Baroka FC
Milford
Baroka FC
Milford
|
31 | 31 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Gomora United FC
Baroka FC
Gomora United FC
Baroka FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
1.5/2
T
|
SAFL
|
Baroka FC
Casric Stars
Baroka FC
Casric Stars
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2
H
|
SAFL
|
Highbury
Baroka FC
Highbury
Baroka FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Baroka FC
Midlands Wanderers FC
Baroka FC
Midlands Wanderers FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Baroka FC
The Bees FC
Baroka FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SAFL
|
Milford
Baroka FC
Milford
Baroka FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SAFL
|
Baroka FC
Pretoria Callies
Baroka FC
Pretoria Callies
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Orbit College
Baroka FC
Orbit College
Baroka FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
Baroka FC
Highbury
Baroka FC
Highbury
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Baroka FC
Upington City
Baroka FC
Upington City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Casric Stars
Baroka FC
Casric Stars
Baroka FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SAFL
|
Baroka FC
JDR Stars
Baroka FC
JDR Stars
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Black Leopards
Baroka FC
Black Leopards
Baroka FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SAFL
|
Baroka FC
Cape Town Spurs
Baroka FC
Cape Town Spurs
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Kruger United(N)
Baroka FC
Kruger United(N)
Baroka FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Leruma United
Baroka FC
Leruma United
Baroka FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Baroka FC
Maritzburg United
Baroka FC
Maritzburg United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SALC
|
Orlando Pirates
Baroka FC
Orlando Pirates
Baroka FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SAFL
|
Baroka FC
Pretoria University
Baroka FC
Pretoria University
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Venda
Baroka FC
Venda
Baroka FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAFL
|
Milford
Cape Town City
Milford
Cape Town City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
The Bees FC
Milford
The Bees FC
Milford
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SAFL
|
Milford
Venda
Milford
Venda
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SAFL
|
Casric Stars
Milford
Casric Stars
Milford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAFL
|
Milford
Lerumo Lions
Milford
Lerumo Lions
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Maritzburg United
Milford
Maritzburg United
Milford
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SAFL
|
Milford
Baroka FC
Milford
Baroka FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SAFL
|
Leruma United
Milford
Leruma United
Milford
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAFL
|
Maritzburg United
Milford
Maritzburg United
Milford
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Upington City
Milford
Upington City
Milford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SAFL
|
Milford
Pretoria Callies
Milford
Pretoria Callies
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAFL
|
Milford
Black Leopards
Milford
Black Leopards
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SAFL
|
Milford
Pretoria University
Milford
Pretoria University
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SAFL
|
Milford
Kruger United
Milford
Kruger United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
JDR Stars
Milford
JDR Stars
Milford
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Casric Stars
Milford
Casric Stars
Milford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SAFL
|
Milford
Hungry Lions
Milford
Hungry Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SALC
|
Milford
Sekhukhune United
Milford
Sekhukhune United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SAFL
|
Highbury
Milford
Highbury
Milford
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Milford
Orbit College
Milford
Orbit College
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.8 | 1.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 1.0 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2.1 | 0.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 0.5 |
3 trận sắp tới
Baroka FC |
||
---|---|---|
SAFL
|
Baroka FC
Pretoria University
|
14 Ngày |
SAFL
|
Hungry Lions
Baroka FC
|
21 Ngày |
SAFL
|
Upington City
Baroka FC
|
24 Ngày |
Milford |
||
---|---|---|
SAFL
|
Upington City
Milford
|
14 Ngày |
SAFL
|
Milford
Black Leopards
|
22 Ngày |
SAFL
|
Milford
Kruger United
|
25 Ngày |