Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 13 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 14 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 12 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 12 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Ayutthaya United
Sukhothai
Ayutthaya United
Sukhothai
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Sukhothai
Ayutthaya United
Sukhothai
Ayutthaya United
|
40 | 40 | 50 | 50 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Ayutthaya United
Buriram United
Ayutthaya United
Buriram United
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
|
3/3.5
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Ayutthaya United
Rayong FC
Ayutthaya United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Chiangrai United
Ayutthaya United
Chiangrai United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Ayutthaya United
Uthai Thani FC
Ayutthaya United
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Ayutthaya United
Muang Thong United
Ayutthaya United
Muang Thong United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Ayutthaya United
Port FC
Ayutthaya United
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Ayutthaya United
Buriram United
Ayutthaya United
Buriram United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
Ayutthaya United
Chainat Hornbill FC
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Bangkok FC
Ayutthaya United
Bangkok FC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
THA L2
|
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Pattaya Discovery United FC
Ayutthaya United
Pattaya Discovery United FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Suphanburi FC
Ayutthaya United
Suphanburi FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
Nakhon Si United FC
Ayutthaya United
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
Trat FC
Ayutthaya United
Trat FC
Ayutthaya United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Chanthaburi FC
Ayutthaya United
Chanthaburi FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Ayutthaya United
Chonburi Shark FC
Ayutthaya United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Sukhothai
Uthai Thani FC
Sukhothai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Port FC
Sukhothai
Port FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Sukhothai
Bangkok Glass
Sukhothai
|
41 | 4 4 | 41 | 4 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
14 | 2 5 | 14 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Khonkaen FC
Sukhothai
Khonkaen FC
Sukhothai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
Nong Bua Lamphu
Sukhothai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
Rayong FC
Sukhothai
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Sukhothai
Lamphun Warrior
Sukhothai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Sukhothai
Muang Loei United
Sukhothai
Muang Loei United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 17
-
2 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.9 | 5.4 |
5 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | 10.6 | 3.9 |
4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 3.8 |
2 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.8 | 3.5 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Ayutthaya United |
||
---|---|---|
THA PR
|
Bangkok Glass
Ayutthaya United
|
14 Ngày |
THA PR
|
Ayutthaya United
Chonburi Shark FC
|
21 Ngày |
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
28 Ngày |
Sukhothai |
||
---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok Glass
|
22 Ngày |
THA PR
|
Rayong FC
Sukhothai
|
28 Ngày |
THA PR
|
Sukhothai
DP Kanchanaburi
|
35 Ngày |