Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 10 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
DP Kanchanaburi
Port FC
DP Kanchanaburi
Port FC
|
13 | 13 | 24 | 24 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok Glass
Port FC
Bangkok Glass
Port FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3
X
|
THA PR
|
Port FC
Chonburi Shark FC
Port FC
Chonburi Shark FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Port FC
Ratchaburi FC
Port FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Port FC
Sukhothai
Port FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Ayutthaya United
Port FC
Ayutthaya United
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Port FC
Singburi FC
Port FC
Singburi FC
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
INT CF
|
Port FC
Chanthaburi FC
Port FC
Chanthaburi FC
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
IDN PC
|
Oxford United(N)
Port FC
Oxford United(N)
Port FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
IDN PC
|
Dewa United FC
Port FC
Dewa United FC
Port FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
IDN PC
|
Persib Bandung
Port FC
Persib Bandung
Port FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Rayong FC
Port FC
Rayong FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Port FC
Nong Bua Lamphu
Port FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Prachuap Khiri Khan
Port FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Uthai Thani FC
Port FC
Uthai Thani FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
Lamphun Warrior
Port FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Port FC
Muang Thong United
Port FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Lamphun Warrior
DP Kanchanaburi
Lamphun Warrior
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
2.5
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
DP Kanchanaburi
Prachuap Khiri Khan
DP Kanchanaburi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Nakhon Ratchasima
DP Kanchanaburi
Nakhon Ratchasima
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
DP Kanchanaburi
Muang Thong United
DP Kanchanaburi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
DP Kanchanaburi(N)
Bangkok United FC
DP Kanchanaburi(N)
Bangkok United FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
DP Kanchanaburi
Ratchaburi FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Lampang FC
DP Kanchanaburi
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
DP Kanchanaburi
Pattaya Discovery United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Suphanburi FC
DP Kanchanaburi
Suphanburi FC
DP Kanchanaburi
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 20
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 16
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 50%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.9 | 5.4 |
5 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | 10.6 | 3.9 |
4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 7 | 11.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 3.8 |
2 | 6 | 0 | 2 | 6 | 0 | 2 | 10.8 | 3.5 |
1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Port FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Port FC
|
14 Ngày |
THA PR
|
Port FC
Muang Thong United
|
20 Ngày |
THA PR
|
Lamphun Warrior
Port FC
|
29 Ngày |
DP Kanchanaburi |
||
---|---|---|
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Uthai Thani FC
|
15 Ngày |
THA PR
|
Chiangrai United
DP Kanchanaburi
|
21 Ngày |
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
28 Ngày |