



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 11 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Spanish Town Police
Montego Bay Utd
Spanish Town Police
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
2.5/3
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Spanish Town Police
Chapelton
Spanish Town Police
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Portmore United
Spanish Town Police
Portmore United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Spanish Town Police
Siti Worley Garden J
Spanish Town Police
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Dunbeholden FC
Spanish Town Police
Dunbeholden FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Spanish Town Police
Treasure Beach
Spanish Town Police
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Molynes United
Portmore United
Molynes United
Portmore United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5/3
X
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Molynes United
Siti Worley Garden J
Molynes United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
JAM D1
|
Molynes United
Dunbeholden FC
Molynes United
Dunbeholden FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Molynes United
Treasure Beach
Molynes United
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
JAM D1
|
Molynes United
Waterhouse FC
Molynes United
Waterhouse FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Molynes United
Cavalier FC
Molynes United
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Molynes United
Racing United
Molynes United
Racing United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Molynes United
Dunbeholden FC
Molynes United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JAM D1
|
Molynes United
Waterhouse FC
Molynes United
Waterhouse FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Portmore United
Molynes United
Portmore United
Molynes United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Molynes United
Humble Lions
Molynes United
Humble Lions
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Molynes United
Arnett Gardens
Molynes United
Arnett Gardens
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Molynes United
Montego Bay Utd
Molynes United
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
JAM D1
|
Molynes United
Chapelton
Molynes United
Chapelton
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Molynes United
Siti Worley Garden J
Molynes United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1
H
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Molynes United
Harbour View FC
Molynes United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Molynes United
Vere United
Molynes United
Vere United
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Racing United
Molynes United
Racing United
Molynes United
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 7 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 12
-
0.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 16
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
0% TL thắng 20%
-
17% TL hòa 40%
-
83% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 9.6 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 9.0 | 5.2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.4 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 2.7 |
2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 6.1 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Spanish Town Police |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Racing United
Spanish Town Police
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Spanish Town Police
Cavalier FC
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Harbour View FC
Spanish Town Police
|
21 Ngày |
Molynes United |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Molynes United
Montego Bay Utd
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Chapelton
Molynes United
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Racing United
Molynes United
|
21 Ngày |