So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 12 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 8 | 40% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CFU CUP
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM C
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Treasure Beach
Harbour View FC
Treasure Beach
Harbour View FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Harbour View FC
Waterhouse FC
Harbour View FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
|
11 | 25 | 11 | 25 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Harbour View FC
Arnett Gardens
Harbour View FC
|
01 | 51 | 01 | 51 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Vere United
Harbour View FC
Vere United
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Racing United
Harbour View FC
Racing United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Harbour View FC
Waterhouse FC
Harbour View FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Portmore United
Harbour View FC
Portmore United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
1
H
H
|
JAM D1
|
Humble Lions
Harbour View FC
Humble Lions
Harbour View FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Chapelton
Harbour View FC
Chapelton
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Molynes United
Harbour View FC
Molynes United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Harbour View FC
Montego Bay Utd
Harbour View FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
Siti Worley Garden J
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
|
3.5/4
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC(N)
Harbour View FC
Cavalier FC(N)
Harbour View FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Racing United
Dunbeholden FC
Racing United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
JAM D1
|
Molynes United
Dunbeholden FC
Molynes United
Dunbeholden FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Montego Bay Utd
Dunbeholden FC
Montego Bay Utd
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Dunbeholden FC
Spanish Town Police
Dunbeholden FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Portmore United
Dunbeholden FC
Portmore United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Dunbeholden FC
Waterhouse FC
Dunbeholden FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Portmore United
Dunbeholden FC
Portmore United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JAM D1
|
Humble Lions
Dunbeholden FC
Humble Lions
Dunbeholden FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Molynes United
Dunbeholden FC
Molynes United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Dunbeholden FC
Montego Bay Utd
Dunbeholden FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Chapelton
Dunbeholden FC
Chapelton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Harbour View FC
Dunbeholden FC
Harbour View FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JAM D1
|
Vere United
Dunbeholden FC
Vere United
Dunbeholden FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Siti Worley Garden J
Dunbeholden FC
Siti Worley Garden J
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Dunbeholden FC
Cavalier FC
Dunbeholden FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Dunbeholden FC
Arnett Gardens
Dunbeholden FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JAM D1
|
Racing United
Dunbeholden FC
Racing United
Dunbeholden FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Humble Lions
Dunbeholden FC
Humble Lions
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
JAM D1
|
Molynes United
Dunbeholden FC
Molynes United
Dunbeholden FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 6
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.6
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 9.6 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 9.0 | 5.2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.4 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 2.7 |
2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 6.1 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Harbour View FC |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
|
6 Ngày |
JAM D1
|
Portmore United
Harbour View FC
|
13 Ngày |
JAM D1
|
Harbour View FC
Spanish Town Police
|
20 Ngày |
Dunbeholden FC |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Arnett Gardens
|
6 Ngày |
JAM D1
|
Waterhouse FC
Dunbeholden FC
|
13 Ngày |
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
|
20 Ngày |