Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 11 | 17% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
Beaucouze U19
U19 USSA Vertou
Beaucouze U19
U19 USSA Vertou
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Saint-Renan U19
U19 USSA Vertou
Saint-Renan U19
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
FRA U19
|
Lorient(U19)
U19 USSA Vertou
Lorient(U19)
U19 USSA Vertou
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
FRA U19
|
U19 Saint Lo Manche FC
U19 USSA Vertou
U19 Saint Lo Manche FC
U19 USSA Vertou
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Stade Poitevin U19
U19 USSA Vertou
Stade Poitevin U19
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
FRA U19
|
U19 Guingamp
U19 USSA Vertou
U19 Guingamp
U19 USSA Vertou
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
U19 Rennais
U19 USSA Vertou
U19 Rennais
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FRA U19
|
U19 Guingamp
U19 USSA Vertou
U19 Guingamp
U19 USSA Vertou
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Trelissac U19
U19 USSA Vertou
Trelissac U19
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
|
2.5/3
T
|
FRA U19
|
SPA Merignacais U19
U19 USSA Vertou
SPA Merignacais U19
U19 USSA Vertou
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
3
H
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Laval U19
U19 USSA Vertou
Laval U19
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Concarneau U19
U19 USSA Vertou
Concarneau U19
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3.5
X
|
FRA U19
|
U19 Avranches
U19 USSA Vertou
U19 Avranches
U19 USSA Vertou
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
3
T
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Chateauroux U19
U19 USSA Vertou
Chateauroux U19
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
FRA U19
|
Bordeaux U19
U19 USSA Vertou
Bordeaux U19
U19 USSA Vertou
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Lorient(U19)
U19 USSA Vertou
Lorient(U19)
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
FRA U19
|
Angers SCO U19
U19 USSA Vertou
Angers SCO U19
U19 USSA Vertou
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
3
H
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
Nantes U19
U19 USSA Vertou
Nantes U19
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3.5
X
|
FRA U19
|
Brest Stade U19
U19 USSA Vertou
Brest Stade U19
U19 USSA Vertou
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
U19 Guingamp
U19 USSA Vertou
U19 Guingamp
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA U19
|
Stade Briochin U19
Stade Poitevin U19
Stade Briochin U19
Stade Poitevin U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5/3
X
|
FRA U19
|
U19 Guingamp
Stade Briochin U19
U19 Guingamp
Stade Briochin U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
3.5
X
|
FRA U19
|
Brest Stade U19
Stade Briochin U19
Brest Stade U19
Stade Briochin U19
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
FRA U19
|
Stade Briochin U19
Nantes U19
Stade Briochin U19
Nantes U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA U19
|
U19 Avranches
Stade Briochin U19
U19 Avranches
Stade Briochin U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 28 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 28 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 28 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 1
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.2
-
26 Tổng số mất bàn 9
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 40%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 3.4 |
3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 7.1 | 2.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 0.8 |
3 trận sắp tới
U19 USSA Vertou |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Laval U19
U19 USSA Vertou
|
7 Ngày |
FRA U19
|
U19 USSA Vertou
U19 Rennais
|
14 Ngày |
FRA U19
|
U19 Avranches
U19 USSA Vertou
|
28 Ngày |
Stade Briochin U19 |
||
---|---|---|
FRA U19
|
Stade Briochin U19
Lorient(U19)
|
7 Ngày |
FRA U19
|
Saint-Renan U19
Stade Briochin U19
|
14 Ngày |
FRA U19
|
Stade Briochin U19
Beaucouze U19
|
28 Ngày |