Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | 5 | 45% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | 7 | 36% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | 2 | 55% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | 6 | 32% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | 12 | 18% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | 2 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 11 | 7 | -10 | 23 | 8 | 18% |
Chủ | 11 | 4 | 6 | 1 | 3 | 18 | 6 | 36% |
Khách | 11 | 0 | 5 | 6 | -13 | 5 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 22 | 3 | 10 | 9 | -5 | 19 | 9 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | 8 | 18% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | 12 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Jiangxi Liansheng
Ganzhou Ruishi
Jiangxi Liansheng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Kunming City Star
Jiangxi Liansheng
Kunming City Star
Jiangxi Liansheng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Jiangxi Liansheng
Wuhan Three Towns B
Jiangxi Liansheng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
|
2
H
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Guangxi Lanhang
Jiangxi Liansheng
Guangxi Lanhang
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Jiangxi Liansheng
Ganzhou Ruishi
Jiangxi Liansheng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Kunming City Star
Jiangxi Liansheng
Kunming City Star
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Shandong Taishan B
Jiangxi Liansheng
Shandong Taishan B
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Jiangxi Liansheng
Hubei Chufengheli FC
Jiangxi Liansheng
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Haimen Codion
Jiangxi Liansheng
Haimen Codion
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Lanzhou Longyuan Athletics
Jiangxi Liansheng
Lanzhou Longyuan Athletics
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Jiangxi Liansheng
Taian Tiankuang
Jiangxi Liansheng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Wuxi Wugou
Jiangxi Liansheng
Wuxi Wugou
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng
Tech Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Changchun XIdu Football Club
Jiangxi Liansheng
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Jiangxi Liansheng
Shanghai Port B
Jiangxi Liansheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Hangzhou Linping Wuyue
Jiangxi Liansheng
Hangzhou Linping Wuyue
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Jiangxi Liansheng
Yan An Ronghai
Jiangxi Liansheng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Jiangxi Liansheng
Shandong Taishan B
Jiangxi Liansheng
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Hubei Chufengheli FC
Jiangxi Liansheng
Hubei Chufengheli FC
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Jiangxi Liansheng
Haimen Codion
Jiangxi Liansheng
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Jiangxi Liansheng
Lanzhou Longyuan Athletics
Jiangxi Liansheng
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2
H
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Jiangxi Liansheng
Ganzhou Ruishi
Jiangxi Liansheng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Ganzhou Ruishi
Shenzhen 2028
Ganzhou Ruishi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
13 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
6 | 12 | 9 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 7
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Jiangxi Liansheng |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Jiangxi Liansheng
|
13 Ngày |
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Wuhan Three Towns B
|
20 Ngày |
Ganzhou Ruishi |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
|
13 Ngày |
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
20 Ngày |