Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 0 | 6 | 16 | -35 | 6 | 12 | 0% |
Chủ | 11 | 0 | 2 | 9 | -23 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 11 | 0 | 4 | 7 | -12 | 4 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% | |
Tất cả | 22 | 2 | 12 | 8 | -12 | 18 | 12 | 9% |
Chủ | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | 12 | 9% |
Khách | 11 | 1 | 8 | 2 | -3 | 11 | 9 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | -3 | 26 | 7 | 32% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | 9 | 36% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 22 | 3 | 12 | 7 | -3 | 21 | 12 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | 8 | 18% |
Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | 12 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Yan An Ronghai
Guangxi Lanhang
Yan An Ronghai
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Guangxi Lanhang
Jiangxi Liansheng
Guangxi Lanhang
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Shenzhen 2028
Guangxi Lanhang
Shenzhen 2028
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng B
Guangxi Lanhang
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Guangxi Lanhang
Wuhan Three Towns B
Guangxi Lanhang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangxi Hengchen
Guangxi Lanhang
Guangxi Hengchen
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Guangxi Lanhang
Kunming City Star
Guangxi Lanhang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Lanhang
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Guangxi Lanhang
Yichun Weihu
Guangxi Lanhang
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Guangxi Lanhang
Shenzhen 2028
Guangxi Lanhang
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng B
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng B
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Wuhan Three Towns B
Taian Tiankuang
Wuhan Three Towns B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Taian Tiankuang
Kunming City Star
Taian Tiankuang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Taian Tiankuang
Wuhan Three Towns B
Taian Tiankuang
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Jiangxi Liansheng
Taian Tiankuang
Jiangxi Liansheng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Taian Tiankuang
Lanzhou Longyuan Athletics
Taian Tiankuang
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Taian Tiankuang
Changchun XIdu Football Club
Taian Tiankuang
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Wuxi Wugou
Taian Tiankuang
Wuxi Wugou
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 8 | 19 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
8 | 8 | 11 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 11
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
27 Tổng số mất bàn 6
-
2.7 Trung bình mất bàn 0.6
-
0% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
80% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Guangxi Lanhang |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Jiangxi Liansheng
|
13 Ngày |
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Guangxi Lanhang
|
20 Ngày |
Taian Tiankuang |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Kunming City Star
|
13 Ngày |
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
20 Ngày |