



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 13 | 38 | 5 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | 2 | 64% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | 6 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% | |
Tất cả | 22 | 9 | 12 | 1 | 11 | 39 | 2 | 41% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 0 | 9 | 23 | 1 | 55% |
Khách | 11 | 3 | 7 | 1 | 2 | 16 | 5 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | -1 | 25 | 8 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | 2 | 14 | 8 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | 9 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 22 | 5 | 9 | 8 | -5 | 24 | 10 | 23% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | 0 | 11 | 11 | 18% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 5 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Guangzhou dandelion FC
Shanghai Port B
Guangzhou dandelion FC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Guangzhou dandelion FC
Hangzhou Linping Wuyue
Guangzhou dandelion FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Lanzhou Longyuan Athletics
Guangzhou dandelion FC
Lanzhou Longyuan Athletics
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Guangzhou dandelion FC
Shanghai Port B
Guangzhou dandelion FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Hengchen
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Guangzhou dandelion FC
Kunming City Star
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangzhou dandelion FC
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Guangzhou dandelion FC
Yichun Weihu
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Three Towns B
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangdong Mingtu
Guangzhou dandelion FC
Guangdong Mingtu
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Guangzhou dandelion FC
Shenzhen 2028
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Chengdu Rongcheng B
Guangzhou dandelion FC
Chengdu Rongcheng B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Zhejiang FC
Guangzhou dandelion FC
Zhejiang FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Hengchen
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Hengchen
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Shanghai Port B
Yichun Weihu
Shanghai Port B
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Guangdong Mingtu
Shanghai Port B
Guangdong Mingtu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Guangzhou dandelion FC
Shanghai Port B
Guangzhou dandelion FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
Quanzhou Yaxin
Shanghai Port B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Shanghai Port B
Wuxi Wugou
Shanghai Port B
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Lanzhou Longyuan Athletics
Shanghai Port B
Lanzhou Longyuan Athletics
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Shandong Taishan B
Shanghai Port B
Shandong Taishan B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Shanghai Port B
Haimen Codion
Shanghai Port B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Tech Bắc Kinh
Shanghai Port B
Tech Bắc Kinh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Jiangxi Liansheng
Shanghai Port B
Jiangxi Liansheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Shanghai Port B
Yan An Ronghai
Shanghai Port B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Wuxi Wugou
Shanghai Port B
Wuxi Wugou
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Shanghai Port B
Lanzhou Longyuan Athletics
Shanghai Port B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Shanghai Port B
Shandong Taishan B
Shanghai Port B
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
12 | 7 | 7 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
8 | 9 | 10 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Guangzhou dandelion FC |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Guangzhou dandelion FC
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Hangzhou Linping Wuyue
|
21 Ngày |
Shanghai Port B |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Shanghai Port B
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Shanghai Port B
Yichun Weihu
|
21 Ngày |