



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 8 | 39 | 4 | 55% |
Chủ | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | 3 | 64% |
Khách | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | 4 | 45% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33% | |
Tất cả | 22 | 8 | 10 | 4 | 3 | 34 | 4 | 36% |
Chủ | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | 4 | 27% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | 4 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 8 | 4 | 8 | 38 | 4 | 45% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | 3 | 55% |
Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 1 | 17 | 4 | 36% |
Gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -3 | 5 | 0% | |
Tất cả | 22 | 9 | 10 | 3 | 6 | 37 | 2 | 41% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | 2 | 55% |
Khách | 11 | 3 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHN CH
|
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
01 | 01 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuxi Wugou
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Haimen Codion
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Haimen Codion
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shandong Taishan B
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuxi Wugou
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuxi Wugou
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuhan Three Towns B
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shenzhen 2028
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shenzhen 2028
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Chengdu Rongcheng B
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Chengdu Rongcheng B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangzhou dandelion FC
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Yichun Weihu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Yichun Weihu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Lanhang
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuhan Three Towns B
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuhan Three Towns B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangdong Mingtu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Hengchen
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Hengchen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Kunming City Star
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CFC
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Tianjin Jinmen Tiger
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Tianjin Jinmen Tiger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shenzhen 2028
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Chengdu Rongcheng B
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Shenzhen 2028
Changchun XIdu Football Club
Shenzhen 2028
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Chengdu Rongcheng B
Changchun XIdu Football Club
Chengdu Rongcheng B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
|
2
H
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Changchun XIdu Football Club
Guangxi Hengchen
Changchun XIdu Football Club
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Changchun XIdu Football Club
Shenzhen 2028
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Hangzhou Linping Wuyue
Changchun XIdu Football Club
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Changchun XIdu Football Club
Haimen Codion
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Changchun XIdu Football Club
Wuxi Wugou
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Lanzhou Longyuan Athletics
Changchun XIdu Football Club
Lanzhou Longyuan Athletics
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Changchun XIdu Football Club
Shandong Taishan B
Changchun XIdu Football Club
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Yan An Ronghai
Changchun XIdu Football Club
Yan An Ronghai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Hubei Chufengheli FC
Changchun XIdu Football Club
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Changchun XIdu Football Club
Jiangxi Liansheng
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Taian Tiankuang
Changchun XIdu Football Club
Taian Tiankuang
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Tech Bắc Kinh
Changchun XIdu Football Club
Tech Bắc Kinh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Changchun XIdu Football Club
Hangzhou Linping Wuyue
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Haimen Codion
Changchun XIdu Football Club
Haimen Codion
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Wuxi Wugou
Changchun XIdu Football Club
Wuxi Wugou
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
Shanghai Port B
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
14 | 4 | 9 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
10 | 10 | 7 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 5
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 70%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Guizhou Zhucheng Jingji FC |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shandong Taishan B
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Haimen Codion
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
21 Ngày |
Changchun XIdu Football Club |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Guangxi Hengchen
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Changchun XIdu Football Club
|
21 Ngày |