



1
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | -27 | 13 | 6 | 21% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | -12 | 6 | 6 | 14% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -15 | 7 | 5 | 29% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -21 | 1 | 0% | |
Tất cả | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | 7 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | 6 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 2 | 7 | 2 | 17 | 5 | 36% |
Chủ | 7 | 4 | 0 | 3 | 0 | 12 | 5 | 57% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | 14% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | 50% | |
Tất cả | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | 5 | 36% |
Chủ | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | 5 | 57% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | 6 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
|
70 | 70 | 100 | 100 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
|
21 | 21 | 21 | 21 |
2
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ Vasa IFK
Nữ Aland
Nữ Vasa IFK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
Nữ Vasa IFK
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
|
70 | 100 | 70 | 100 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Aland
Nữ Vasa IFK
Nữ Aland
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Aland
Nữ Vasa IFK
Nữ Aland
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
Nữ Vasa IFK
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
|
12 | 16 | 12 | 16 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
Nữ Vasa IFK
|
00 | 50 | 00 | 50 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ Vasa IFK
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ Vasa IFK
Nữ Aland
Nữ Vasa IFK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
|
15 | 17 | 15 | 17 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
|
4
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
|
70 | 10 0 | 70 | 10 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 Vantaa (W)
|
03 | 1 10 | 03 | 1 10 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FINWC
|
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 14 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
6 | 2 | 9 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 27
-
0.3 Trung bình ghi bàn 2.7
-
42 Tổng số mất bàn 25
-
4.2 Trung bình mất bàn 2.5
-
0% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
90% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Vasa IFK |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
|
7 Ngày |
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ Vasa IFK
|
15 Ngày |
PK-35 Vantaa (W) |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
|
7 Ngày |
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
|
15 Ngày |