Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
Nữ Saint-Etienne
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
|
3/3.5
X
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3.5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
4/4.5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
Nữ Saint-Etienne
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint-Etienne
Thonon Evian FC (W)
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Standard Liege(N)
Nữ Saint-Etienne
Nữ Standard Liege(N)
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Servette (W)
Nữ Saint-Etienne
Servette (W)
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Strasbourg W
Nữ Saint-Etienne
Strasbourg W
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
|
60 | 60 | 60 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Le Havre (W)
Nữ Saint-Etienne
Le Havre (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FRA FCC
|
Nữ Lille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lille
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
Nữ Saint-Etienne
Nữ Nantes
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Fleury 91 (W)
Nữ Marseille
Fleury 91 (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Le Havre (W)
Nữ Marseille
Le Havre (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Marseille
Nữ Levante Las Planas
Nữ Marseille
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ CE Europa
Nữ Marseille
Nữ CE Europa
Nữ Marseille
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Aarau (W)
Nữ Marseille
Aarau (W)
Nữ Marseille
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Dijon w
Nữ Marseille
Dijon w
Nữ Marseille
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Marseille
Nữ Montpellier HSC
Nữ Marseille
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Marseille
AS Monaco (W)
Nữ Marseille
AS Monaco (W)
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nữ Toulouse
Nữ Marseille
Nữ Toulouse
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA WD2
|
US Orleans (W)
Nữ Marseille
US Orleans (W)
Nữ Marseille
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Lens (W)
Nữ Marseille
Lens (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nice W
Nữ Marseille
Nice W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Thonon Evian FC (W)
Nữ Marseille
Thonon Evian FC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Nữ Marseille
Nữ FC Metz
Nữ Marseille
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Nữ Saint Malo
Nữ Marseille
Nữ Saint Malo
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
Nữ Saint-Etienne
Nữ Marseille
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Juventus
Nữ Marseille
Nữ Juventus
Nữ Marseille
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Como 2000
Nữ Marseille
Nữ Como 2000
Nữ Marseille
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.8 | 2.8 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.5 | 3.8 |
1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Saint-Etienne |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Le Havre (W)
Nữ Saint-Etienne
|
14 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Montpellier HSC
|
28 Ngày |
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Saint-Etienne
|
35 Ngày |
Nữ Marseille |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Marseille
|
14 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Marseille
Strasbourg W
|
28 Ngày |
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Marseille
|
35 Ngày |