Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Lens (W)
Nữ Nantes
Lens (W)
Nữ Nantes
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Lens (W)
Strasbourg W
Lens (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
|
2.5/3
T
|
FRA WD1
|
Lens (W)
Nữ Paris Saint Germain
Lens (W)
Nữ Paris Saint Germain
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Paris FC
Lens (W)
Nữ Paris FC
Lens (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Lens (W)(N)
Le Havre (W)
Lens (W)(N)
Le Havre (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Lens (W)(N)
Nữ Anderlecht
Lens (W)(N)
Nữ Anderlecht
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT CF
|
Lens (W)
Nữ FC Metz
Lens (W)
Nữ FC Metz
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ Standard Liege
Lens (W)
Nữ Standard Liege
Lens (W)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
INT CF
|
Lens (W)
Nữ Paris Saint Germain
Lens (W)
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
FRA WD2
|
Nice W
Lens (W)
Nice W
Lens (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FRA WD2
|
Nữ Marseille
Lens (W)
Nữ Marseille
Lens (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Lens (W)
Nữ Rodez Aveyron
Lens (W)
Nữ Rodez Aveyron
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD2
|
Nữ Le Mans
Lens (W)
Nữ Le Mans
Lens (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD2
|
Lens (W)
Nữ Lille
Lens (W)
Nữ Lille
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
US Orleans (W)
Lens (W)
US Orleans (W)
Lens (W)
|
02 | 23 | 02 | 23 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD2
|
Lens (W)
Nữ Saint Malo
Lens (W)
Nữ Saint Malo
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
FRA WD2
|
Nữ FC Metz
Lens (W)
Nữ FC Metz
Lens (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ PSV Eindhoven
Lens (W)
Nữ PSV Eindhoven
Lens (W)
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
INT CF
|
Fleury 91 (W)
Lens (W)
Fleury 91 (W)
Lens (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
FRA WD2
|
Lens (W)
US Orleans (W)
Lens (W)
US Orleans (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
T
|
2.5/3
T
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
4/4.5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
Nữ Lyonnais
Nữ Marseille
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
London City Lionesses (W)
Nữ Lyonnais
London City Lionesses (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
Nữ Lyonnais
Nữ Nurnberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Lyonnais
Servette (W)
Nữ Lyonnais
Servette (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Lyonnais
Nữ Paris Saint Germain
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
Nữ Lyonnais
Le Havre (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
Nữ Lyonnais
Fleury 91 (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
Nữ Saint-Etienne
Nữ Lyonnais
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
|
21 | 8 1 | 21 | 8 1 |
T
B
|
5
2/2.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 37
-
2.5 Trung bình ghi bàn 3.7
-
15 Tổng số mất bàn 7
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 100%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.8 | 2.8 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.5 | 3.8 |
1 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7.7 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Lens (W) |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Lens (W)
|
15 Ngày |
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Lens (W)
|
29 Ngày |
FRA WD1
|
Lens (W)
Nữ Paris FC
|
36 Ngày |
Nữ Lyonnais |
||
---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Lyonnais
|
4 Ngày |
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
St. Polten (W)
|
12 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Nantes
|
15 Ngày |