



2
2
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 13 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CD Cortes
Aoiz
CD Cortes
Aoiz
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
|
2.5
T
|
Spain D4
|
Aoiz
AD San Juan
Aoiz
AD San Juan
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Spain D4
|
CD Oberena
Aoiz
CD Oberena
Aoiz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Spain D4
|
Aoiz
CD Beti Onak
Aoiz
CD Beti Onak
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
AD San Juan
CD Subiza
AD San Juan
CD Subiza
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Subiza
CD Beti Onak
CD Subiza
CD Beti Onak
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Spain D4
|
Avance Ezcabarte
CD Subiza
Avance Ezcabarte
CD Subiza
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Subiza
CD Ardoi Draw
CD Subiza
CD Ardoi Draw
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CD Alfaro
CD Subiza
CD Alfaro
CD Subiza
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CD Izarra
CD Subiza
CD Izarra
CD Subiza
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
SD Gernika
CD Subiza
SD Gernika
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UD Logrones
CD Subiza
UD Logrones
CD Subiza
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
Alaves B
CD Subiza
Alaves B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Subiza
Zaragoza B
CD Subiza
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
CD Alfaro
CD Subiza
CD Alfaro
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Real Sociedad C
CD Subiza
Real Sociedad C
CD Subiza
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA D4
|
Teruel
CD Subiza
Teruel
CD Subiza
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
Barbastro
CD Subiza
Barbastro
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Anguiano
CD Subiza
CD Anguiano
CD Subiza
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
Arenas Club de Getxo
CD Subiza
Arenas Club de Getxo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SD Logrones
CD Subiza
SD Logrones
CD Subiza
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
SPA D4
|
CD Subiza
Calahorra
CD Subiza
Calahorra
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
CD Subiza
Utebo FC
CD Subiza
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
Eibar B
CD Subiza
Eibar B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
4 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Aoiz |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CD Huarte
Aoiz
|
7 Ngày |
Spain D4
|
Aoiz
Atletico Artajones
|
14 Ngày |
Spain D4
|
Valle de Egues
Aoiz
|
21 Ngày |
CD Subiza |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CD Subiza
Atletico Artajones
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CA Cirbonero
CD Subiza
|
15 Ngày |
Spain D4
|
CD Subiza
Pamplona
|
21 Ngày |