Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | 16 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | 16 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 10 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | 1 | 62% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 1 | 60% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% | |
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | 1 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 2 | 40% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Rouen
Stade Briochin
FC Rouen
Stade Briochin
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
FRA D4
|
FC Rouen
Stade Briochin
FC Rouen
Stade Briochin
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
Orleans US 45
Stade Briochin
Orleans US 45
Stade Briochin
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
|
2/2.5
T
|
FRA D3
|
Stade Briochin
Le Puy Foot 43 Auvergne
Stade Briochin
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Chateauroux
Stade Briochin
Chateauroux
Stade Briochin
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Stade Briochin
Valenciennes US
Stade Briochin
Valenciennes US
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Sochaux
Stade Briochin
Sochaux
Stade Briochin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D3
|
Stade Briochin
Dijon
Stade Briochin
Dijon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Fleury Merogis U.S.
Stade Briochin
Fleury Merogis U.S.
Stade Briochin
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Stade Briochin
Versailles 78
Stade Briochin
Versailles 78
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Guingamp
Stade Briochin
Guingamp
Stade Briochin
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Stade Rennais FC
Stade Briochin
Stade Rennais FC
Stade Briochin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
St Pryve St Hilaire
Stade Briochin
St Pryve St Hilaire
|
20 | 43 | 20 | 43 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Blois F.41
Stade Briochin
Blois F.41
Stade Briochin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Avranches
Stade Briochin
Avranches
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
Saumur OL.
Stade Briochin
Saumur OL.
Stade Briochin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Bordeaux
Stade Briochin
Bordeaux
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Bourges
Stade Briochin
Bourges
Stade Briochin
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Dinan Lehon FC
Stade Briochin
Dinan Lehon FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Chateaubriant
Stade Briochin
Chateaubriant
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Stade Poitevin
Stade Briochin
Stade Poitevin
Stade Briochin
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
FRA D4
|
Stade Briochin
JA Le Poire Sur Vie
Stade Briochin
JA Le Poire Sur Vie
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
FC Rouen
Bourg Peronnas
FC Rouen
Bourg Peronnas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
FRA D3
|
FC Rouen
Orleans US 45
FC Rouen
Orleans US 45
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D3
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
FC Rouen
Le Puy Foot 43 Auvergne
FC Rouen
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
FC Rouen
Chateauroux
FC Rouen
Chateauroux
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D3
|
Valenciennes US
FC Rouen
Valenciennes US
FC Rouen
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
FC Rouen
Sochaux
FC Rouen
Sochaux
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D3
|
Dijon
FC Rouen
Dijon
FC Rouen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D3
|
FC Rouen
Fleury Merogis U.S.
FC Rouen
Fleury Merogis U.S.
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Oissel
FC Rouen
Oissel
FC Rouen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Dieppe
FC Rouen
Dieppe
FC Rouen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Avranches
FC Rouen
Avranches
FC Rouen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Stade Lavallois MFC(N)
FC Rouen
Stade Lavallois MFC(N)
FC Rouen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
ES Wasquehal
FC Rouen
ES Wasquehal
FC Rouen
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
UNFP
FC Rouen
UNFP
FC Rouen
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
FC Rouen
Francs Borains
FC Rouen
Francs Borains
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D3
|
Nancy
FC Rouen
Nancy
FC Rouen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FRA D3
|
FC Rouen
Paris 13 Atletico
FC Rouen
Paris 13 Atletico
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D3
|
Le Mans
FC Rouen
Le Mans
FC Rouen
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Paris Saint Germain B
FC Rouen
Paris Saint Germain B
FC Rouen
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
FRA D3
|
Quevilly Rouen
FC Rouen
Quevilly Rouen
FC Rouen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Top 9 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
19 Tổng số mất bàn 7
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.1 | 3.6 |
7 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 8.0 | 3.3 |
6 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 7.6 | 5.1 |
5 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 10.8 | 5.1 |
4 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 7.4 | 5.4 |
3 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.0 | 3.9 |
2 | 6 | 1 | 1 | 6 | 0 | 2 | 7.1 | 5.1 |
1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 9.5 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Stade Briochin |
||
---|---|---|
FRA D3
|
Stade Briochin
Bourg Peronnas
|
14 Ngày |
FRA D3
|
Paris 13 Atletico
Stade Briochin
|
18 Ngày |
FRA D3
|
Stade Briochin
Caen
|
28 Ngày |
FC Rouen |
||
---|---|---|
FRA D3
|
FC Rouen
Paris 13 Atletico
|
14 Ngày |
FRA D3
|
Caen
FC Rouen
|
18 Ngày |
FRA D3
|
FC Rouen
Villefranche
|
28 Ngày |