Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 13 | 17% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 11 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 14 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 33% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 13 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 12 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
|
00 | 00 | 12 | 12 |
H
|
1
X
|
Burundi Cup
|
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Burundi Cup
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
0.5/1
X
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Musongati FC
Le Messager Ngozi
Musongati FC
Le Messager Ngozi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
BI PL
|
Royal Vision
Le Messager Ngozi
Royal Vision
Le Messager Ngozi
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Vitalo
Le Messager Ngozi
Vitalo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
LLB Academic
Le Messager Ngozi
LLB Academic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Le Messager Ngozi
Bumamuru
Le Messager Ngozi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Olympique Star
Le Messager Ngozi
Olympique Star
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Moso Sugar Company
Le Messager Ngozi
Moso Sugar Company
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
BI PL
|
Musongati FC
Le Messager Ngozi
Musongati FC
Le Messager Ngozi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
BS Dynamic
Le Messager Ngozi
BS Dynamic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
Romania Inter Star
Le Messager Ngozi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BI PL
|
Royal Vision
Le Messager Ngozi
Royal Vision
Le Messager Ngozi
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Flambeau du Centre
Le Messager Ngozi
Flambeau du Centre
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BI PL
|
Academie Deira
Le Messager Ngozi
Academie Deira
Le Messager Ngozi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Vitalo
Le Messager Ngozi
Vitalo
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BI PL
|
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
Aigle Noir
Le Messager Ngozi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Ngozi City FC
Le Messager Ngozi
Ngozi City FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BI PL
|
Rukinzo FC
Royal Vision
Rukinzo FC
Royal Vision
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
BI PL
|
Vitalo
Rukinzo FC
Vitalo
Rukinzo FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Romania Inter Star
Rukinzo FC
Romania Inter Star
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BI PL
|
Ngozi City FC
Rukinzo FC
Ngozi City FC
Rukinzo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Bumamuru
Rukinzo FC
Bumamuru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Flambeau du Centre
Rukinzo FC
Flambeau du Centre
Rukinzo FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Vitalo
Rukinzo FC
Vitalo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BI PL
|
Aigle Noir
Rukinzo FC
Aigle Noir
Rukinzo FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Ngozi City FC
Rukinzo FC
Ngozi City FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
BI PL
|
Kayanza Utd
Rukinzo FC
Kayanza Utd
Rukinzo FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
LLB Academic
Rukinzo FC
LLB Academic
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
BI PL
|
Bumamuru
Rukinzo FC
Bumamuru
Rukinzo FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Olympique Star
Rukinzo FC
Olympique Star
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
Le Messager Ngozi
Rukinzo FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Musongati FC
Rukinzo FC
Musongati FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BI PL
|
BS Dynamic
Rukinzo FC
BS Dynamic
Rukinzo FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Romania Inter Star
Rukinzo FC
Romania Inter Star
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Moso Sugar Company
Rukinzo FC
Moso Sugar Company
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BI PL
|
Royal Vision
Rukinzo FC
Royal Vision
Rukinzo FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BI PL
|
Rukinzo FC
Flambeau du Centre
Rukinzo FC
Flambeau du Centre
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 12
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.0 | 1.5 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 2.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.1 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Le Messager Ngozi |
||
---|---|---|
BI PL
|
BG Green Farmers FC
Le Messager Ngozi
|
13 Ngày |
BI PL
|
Le Messager Ngozi
Kayanza Utd
|
21 Ngày |
BI PL
|
Garage FC
Le Messager Ngozi
|
28 Ngày |
Rukinzo FC |
||
---|---|---|
BI PL
|
Rukinzo FC
Olympique Star
|
13 Ngày |
BI PL
|
Musongati FC
Rukinzo FC
|
21 Ngày |
BI PL
|
Aigle Noir
Rukinzo FC
|
27 Ngày |