Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | 14 | 25% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 9 | 38% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | 15 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -1 | 7 | 16 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
FRA D3
|
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D3
|
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D3
|
Stade Lavallois MFC
Annecy
Stade Lavallois MFC
Annecy
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
ES Troyes AC
Annecy
ES Troyes AC
Annecy
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Annecy
Nancy
Annecy
Nancy
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
2/2.5
T
|
FRA D2
|
Grenoble
Annecy
Grenoble
Annecy
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FRA D2
|
Annecy(N)
Stade Reims
Annecy(N)
Stade Reims
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Annecy
Red Star FC 93
Annecy
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Amiens SC
Annecy
Amiens SC
Annecy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Annecy(N)
Dunkerque
Annecy(N)
Dunkerque
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Annecy
Pau FC
Annecy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Clermont Foot
Annecy
Clermont Foot
Annecy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Palermo(N)
Annecy
Palermo(N)
Annecy
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Annecy
Villefranche
Annecy
Villefranche
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Sion
Annecy
Sion
Annecy
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Annecy(N)
Vevey Sports
Annecy(N)
Vevey Sports
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
FRA D2
|
Annecy
Grenoble
Annecy
Grenoble
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Clermont Foot
Annecy
Clermont Foot
Annecy
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Annecy
Ajaccio
Annecy
Ajaccio
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Annecy
Lorient
Annecy
Lorient
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Red Star FC 93
Annecy
Red Star FC 93
Annecy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Annecy
Bastia
Annecy
Bastia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Annecy
Pau FC
Annecy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Montpellier
Stade Lavallois MFC
Montpellier
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D2
|
Pau FC
Stade Lavallois MFC
Pau FC
Stade Lavallois MFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Amiens SC
Stade Lavallois MFC
Amiens SC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
US Boulogne
Stade Lavallois MFC
US Boulogne
Stade Lavallois MFC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Clermont Foot
Stade Lavallois MFC
Clermont Foot
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Stade Lavallois MFC
Rodez Aveyron
Stade Lavallois MFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D2
|
Grenoble
Stade Lavallois MFC
Grenoble
Stade Lavallois MFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Saint-Etienne
Stade Lavallois MFC
Saint-Etienne
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stade Lavallois MFC
Orleans US 45
Stade Lavallois MFC
Orleans US 45
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Stade Lavallois MFC
UNFP
Stade Lavallois MFC
UNFP
|
10 | 5 3 | 10 | 5 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stade Lavallois MFC(N)
FC Rouen
Stade Lavallois MFC(N)
FC Rouen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Concarneau(N)
Stade Lavallois MFC
Concarneau(N)
Stade Lavallois MFC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nantes(N)
Stade Lavallois MFC
Nantes(N)
Stade Lavallois MFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Metz
Stade Lavallois MFC
Metz
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA D2
|
Dunkerque
Stade Lavallois MFC
Dunkerque
Stade Lavallois MFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Amiens SC
Stade Lavallois MFC
Amiens SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Rodez Aveyron
Stade Lavallois MFC
Rodez Aveyron
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D2
|
Bastia
Stade Lavallois MFC
Bastia
Stade Lavallois MFC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Grenoble
Stade Lavallois MFC
Grenoble
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D2
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 2 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thierry Bouille |
Điều khiển Annecy | 2 T 2 H 0 B |
Điều khiển Stade Lavallois MFC | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
Chấn thương
-
21 Fabrice NSakalaMamadou Camara 9
-
26 Cedric Makutungu
-
32 Kilyan Veniere
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | 10.1 | 4.0 |
7 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 8.6 | 4.1 |
6 | 3 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2 | 9.2 | 3.4 |
5 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 8.7 | 3.0 |
4 | 4 | 0 | 5 | 2 | 0 | 7 | 10.1 | 3.3 |
3 | 4 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6 | 10.6 | 4.6 |
2 | 4 | 2 | 3 | 4 | 0 | 5 | 10.4 | 4.2 |
1 | 5 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 9.8 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Annecy |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Clermont Foot
Annecy
|
14 Ngày |
FRA D2
|
Annecy
Saint-Etienne
|
22 Ngày |
FRA D2
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
25 Ngày |
Stade Lavallois MFC |
||
---|---|---|
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Red Star FC 93
|
15 Ngày |
FRA D2
|
Bastia
Stade Lavallois MFC
|
21 Ngày |
FRA D2
|
Stade Lavallois MFC
Le Mans
|
25 Ngày |