Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 5 | 3 | -5 | 5 | 19 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% | |
Tất cả | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | 21 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | 5 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 9 | 0 | 6 | 3 | -3 | 6 | 20 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 20 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGYCup
|
Wadi Degla SC
Pharco
Wadi Degla SC
Pharco
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Future FC
Pharco
Future FC
Pharco
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2
H
|
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
Pharco
Al Masry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Pharco
Arab Contractors
Pharco
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ittihad Alexandria
Pharco
Ittihad Alexandria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek(N)
Pharco
Zamalek(N)
Pharco
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Enppi
Pharco
Enppi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Zamalek
Pharco
Zamalek
Pharco
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pharco
Haras El Hedoud
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Pharco
Al Masry(N)
Pharco
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Petrojet FC
Pharco(N)
Petrojet FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY LC
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
NBE SC
Pharco(N)
NBE SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
El Gounah
Pharco(N)
El Gounah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Smouha SC
Wadi Degla SC
Smouha SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
1.5/2
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Wadi Degla SC
NBE SC
Wadi Degla SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2
H
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Tala'ea EI-Gaish
Wadi Degla SC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
Wadi Degla SC
Kahraba Ismailia
Wadi Degla SC
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC(N)
Zamalek
Wadi Degla SC(N)
Zamalek
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Wadi Degla SC
ZED FC
Wadi Degla SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Petrojet FC
Wadi Degla SC
Petrojet FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Enppi
Wadi Degla SC
Enppi
Wadi Degla SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Pyramids FC
Wadi Degla SC
Pyramids FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Proxy SC
Wadi Degla SC
Proxy SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EGY D2
|
Raya Ghazl SC
Wadi Degla SC
Raya Ghazl SC
Wadi Degla SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
El Mansurah
Wadi Degla SC
El Mansurah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Aswan
Wadi Degla SC
Aswan
Wadi Degla SC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Dayrot
Wadi Degla SC
Dayrot
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D2
|
Suez Montakhab
Wadi Degla SC
Suez Montakhab
Wadi Degla SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Arab Contractors
Wadi Degla SC
Arab Contractors
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D2
|
Baladiyet El Mahallah
Wadi Degla SC
Baladiyet El Mahallah
Wadi Degla SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Asyut Petroleum
Wadi Degla SC
Asyut Petroleum
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập(N)
Wadi Degla SC
Telecom Ai Cập(N)
Wadi Degla SC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Wadi Degla SC
Sporting Alexandria
Wadi Degla SC
Sporting Alexandria
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 3 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
2 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 12
-
0.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 8
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
0% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.4 | 3.6 |
9 | 3 | 2 | 5 | 6 | 1 | 3 | 9.3 | 4.7 |
8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | 11.0 | 4.8 |
7 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 8.6 | 5.8 |
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Pharco |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
|
16 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
El Ismaily
|
21 Ngày |
EGY D1
|
El Gounah
Pharco
|
27 Ngày |
Wadi Degla SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Future FC
|
12 Ngày |
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Wadi Degla SC
|
22 Ngày |
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Haras El Hedoud
|
30 Ngày |