



0
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 15 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 17 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | 16 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 18 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | 8 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 6 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 15 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 9 | 12 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 17 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC(N)
Haras El Hedoud
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC
Haras El Hedoud
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Haras El Hedoud
ZED FC
Haras El Hedoud
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Al Ahly
Haras El Hedoud
Al Ahly
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
|
2.5
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Haras El Hedoud
Smouha SC
Haras El Hedoud
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
El Gounah
Haras El Hedoud
El Gounah
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Haras El Hedoud
Future FC(N)
Haras El Hedoud
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Al Masry
Haras El Hedoud
Al Masry
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Haras El Hedoud
Arab Contractors
Haras El Hedoud
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Masry
Haras El Hedoud
Al Masry
Haras El Hedoud
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC(N)
Haras El Hedoud
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pharco
Haras El Hedoud
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
Haras El Hedoud
Al Ahly
Haras El Hedoud
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY LC
|
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud(N)
Zamalek
Haras El Hedoud(N)
Zamalek
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Ittihad Alexandria
Haras El Hedoud
Ittihad Alexandria
Haras El Hedoud
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Petrojet FC
Haras El Hedoud
Petrojet FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
El Gounah
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
1.5/2
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
Ceramica Cleopatra FC
Future FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2
H
|
EGY D1
|
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Smouha SC
Ceramica Cleopatra FC
Smouha SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Arab Contractors
Ceramica Cleopatra FC
Arab Contractors
Ceramica Cleopatra FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
Enppi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Zamalek
Ceramica Cleopatra FC
Zamalek
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC(N)
El Ismaily
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
El Ismaily
Ceramica Cleopatra FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Haras El Hedoud
Ceramica Cleopatra FC(N)
Haras El Hedoud
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Al Ahly
Ceramica Cleopatra FC(N)
Al Ahly
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Zamalek
Ceramica Cleopatra FC(N)
Zamalek
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 10
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 4
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.4
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 5 | 6 | 1 | 3 | 9.3 | 4.7 |
8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | 11.0 | 4.8 |
7 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 8.6 | 5.8 |
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Haras El Hedoud |
||
---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
Haras El Hedoud
|
14 Ngày |
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Ghazl El Mahallah
|
21 Ngày |
EGY D1
|
Wadi Degla SC
Haras El Hedoud
|
31 Ngày |
Ceramica Cleopatra FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Tala'ea EI-Gaish
|
15 Ngày |
EGY D1
|
Kahraba Ismailia
Ceramica Cleopatra FC
|
22 Ngày |
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC
|
29 Ngày |