Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 5 | 1 | 3 | 11 | 12 | 25% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% | |
Tất cả | 8 | 1 | 6 | 1 | 1 | 9 | 11 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 | 2 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | 1 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 9 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 7 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Al Masry
NBE SC(N)
Al Masry
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EGYCup
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
20 | 20 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
NBE SC
Al Masry(N)
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGYCup
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
20 | 20 | 52 | 52 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
NBE SC
Al Masry
NBE SC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
NBE SC
Al Masry
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Al Masry
NBE SC
Al Masry
NBE SC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Al Masry
NBE SC(N)
Al Masry
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
NBE SC
Al Masry(N)
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
El Ismaily
NBE SC
El Ismaily
NBE SC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
|
2
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Wadi Degla SC
NBE SC
Wadi Degla SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2
H
|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
NBE SC
Ittihad Alexandria
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Kahraba Ismailia
NBE SC
Kahraba Ismailia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Enppi
NBE SC
Enppi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Al Masry
NBE SC(N)
Al Masry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
NBE SC
Future FC
NBE SC
Future FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
NBE SC
Al Ahly
NBE SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Future FC
NBE SC
Future FC
NBE SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Petrojet FC
Al Masry
Petrojet FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
|
2/2.5
T
|
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
Pharco
Al Masry
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Ghazl El Mahallah
Al Masry
Ghazl El Mahallah
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek(N)
Al Masry
Zamalek(N)
Al Masry
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Kahraba Ismailia
Al Masry
Kahraba Ismailia
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Al Masry
Haras El Hedoud
Al Masry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Al Masry
Pyramids FC
Al Masry
Pyramids FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Al Masry
Tala'ea EI-Gaish
Al Masry
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Ittihad Alexandria
Al Masry
Ittihad Alexandria
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Esperance Tunis
Al Masry
Esperance Tunis
Al Masry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EGY D1
|
Al Masry
Haras El Hedoud
Al Masry
Haras El Hedoud
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Al Masry
NBE SC(N)
Al Masry
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
Pharco
Al Masry(N)
Pharco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Al Ahly
Al Masry
Al Ahly
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Zamalek
Al Masry
Zamalek
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Al Masry(N)
Ghazl El Mahallah
Al Masry(N)
Ghazl El Mahallah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Petrojet FC
Al Masry
Petrojet FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF Cup
|
Simba
Al Masry
Simba
Al Masry
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
Al Masry
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 4 | 1 |
Khách vs Top 11 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 11 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 18
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 5 | 6 | 1 | 3 | 9.3 | 4.7 |
8 | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | 11.0 | 4.8 |
7 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 5 | 8.6 | 5.8 |
6 | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 5.0 |
5 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 8.2 | 4.5 |
4 | 4 | 0 | 6 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 4.0 |
3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 5 | 8.9 | 5.8 |
2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 5.2 |
1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 | 6 | 9.8 | 4.2 |
3 trận sắp tới
NBE SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
El Gounah
NBE SC
|
15 Ngày |
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
|
27 Ngày |
EGY D1
|
ZED FC
NBE SC
|
32 Ngày |
Al Masry |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Al Masry
Smouha SC
|
19 Ngày |
EGY D1
|
Al Ahly
Al Masry
|
30 Ngày |
EGY D1
|
Al Masry
Wadi Degla SC
|
54 Ngày |