



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | 16 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 12 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 16 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 14 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 16 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | 15 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | 9 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 17 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 1 | 7 | -8 | 4 | 20 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 16 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
Polissya Zhytomyr B
FC Uzhgorod
Polissya Zhytomyr B
FC Uzhgorod
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Atlet Kiev
FC Uzhgorod
Atlet Kiev
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
|
3
T
|
UKR D3
|
Kulykiv
FC Uzhgorod
Kulykiv
FC Uzhgorod
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Nyva Ternopil B
FC Uzhgorod
Nyva Ternopil B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UKR D3
|
Niva Vinnitsia
FC Uzhgorod
Niva Vinnitsia
FC Uzhgorod
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UKRC
|
FC Uzhgorod
FK Yarud Mariupol
FC Uzhgorod
FK Yarud Mariupol
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
FC Vilkhivtsi
FC Uzhgorod
FC Vilkhivtsi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D3
|
Lisne
FC Uzhgorod
Lisne
FC Uzhgorod
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
FC Uzhgorod
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UKR D3
|
FC Vilkhivtsi
FC Uzhgorod
FC Vilkhivtsi
FC Uzhgorod
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Kulykiv
FC Uzhgorod
Kulykiv
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UKR D3
|
Nyva Ternopil B
FC Uzhgorod
Nyva Ternopil B
FC Uzhgorod
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
UKR D3
|
Probiy Horodenka
FC Uzhgorod
Probiy Horodenka
FC Uzhgorod
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Revera 1908
FC Uzhgorod
Revera 1908
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
FC Uzhgorod
Skala 1911 Stryi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Ahrobiznes TSK Romny
FC Uzhgorod
Ahrobiznes TSK Romny
FC Uzhgorod
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Metalist Kharkiv
FC Uzhgorod
Metalist Kharkiv
FC Uzhgorod
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Uzhgorod
Metalist 1925 Kharkiv
FC Uzhgorod
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Polissya Zhytomyr B
FC Bukovyna Chernivtsi II
Polissya Zhytomyr B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UKR D3
|
Atlet Kiev
FC Bukovyna Chernivtsi II
Atlet Kiev
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Kulykiv
FC Bukovyna Chernivtsi II
Kulykiv
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
UKR D3
|
Nyva Ternopil B
FC Bukovyna Chernivtsi II
Nyva Ternopil B
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Niva Vinnitsia
FC Bukovyna Chernivtsi II
Niva Vinnitsia
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
UKR D3
|
FC Vilkhivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi II
FC Vilkhivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Lisne
FC Bukovyna Chernivtsi II
Lisne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
FC Bukovyna Chernivtsi II
Skala 1911 Stryi
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
20 | 3 4 | 20 | 3 4 |
|
|
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Real Pharma Ovidiopol
FC Bukovyna Chernivtsi II
Real Pharma Ovidiopol
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 11 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 44%
-
20% TL hòa 11%
-
50% TL thua 44%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 2.7 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.6 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.9 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 2.6 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 1.3 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 2.3 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 0.9 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 1.6 |
3 trận sắp tới
FC Uzhgorod |
||
---|---|---|
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Real Pharma Ovidiopol
|
4 Ngày |
UKR D3
|
Skala 1911 Stryi
FC Uzhgorod
|
8 Ngày |
UKR D3
|
FC Uzhgorod
Lisne
|
14 Ngày |
FC Bukovyna Chernivtsi II |
||
---|---|---|
UKR D3
|
Real Pharma Ovidiopol
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
8 Ngày |
UKR D3
|
FC Bukovyna Chernivtsi II
Skala 1911 Stryi
|
14 Ngày |
UKR D3
|
Lisne
FC Bukovyna Chernivtsi II
|
21 Ngày |