



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 20 | 2 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 6 | 67% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | 100% | |
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 0 | 6 | 18 | 1 | 62% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | 15 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 11 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D2
|
FK Yarud Mariupol
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Yarud Mariupol
FC Bukovyna Chernivtsi
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
|
2.5
T
|
UKR D2
|
FC Livyi Bereh
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Livyi Bereh
FC Bukovyna Chernivtsi
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
|
2.5
T
|
UKRC
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Karpaty Lviv
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Karpaty Lviv
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5
X
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Chernigiv
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Chernigiv
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
UKR D2
|
Prykarpattya Ivano Frankivsk
FC Bukovyna Chernivtsi
Prykarpattya Ivano Frankivsk
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Victoria Mykolaivka
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Victoria Mykolaivka
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
UKRC
|
Lozova
FC Bukovyna Chernivtsi
Lozova
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
UKR D2
|
Probiy Horodenka
FC Bukovyna Chernivtsi
Probiy Horodenka
FC Bukovyna Chernivtsi
|
12 | 34 | 12 | 34 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Ahrobiznes TSK Romny
FC Bukovyna Chernivtsi
Ahrobiznes TSK Romny
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UKR D2
|
FC Inhulets Petrove
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Inhulets Petrove
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Nyva Ternopil
FC Bukovyna Chernivtsi
Nyva Ternopil
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Yarud Mariupol
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Yarud Mariupol
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Rukh Vynnyky
FC Bukovyna Chernivtsi
Rukh Vynnyky
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
3
X
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
UCSA
FC Bukovyna Chernivtsi
UCSA
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
UKR D2
|
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
UKR D2
|
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
UCSA
FC Bukovyna Chernivtsi
UCSA
FC Bukovyna Chernivtsi
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKRC
|
FC Bukovyna Chernivtsi(N)
Dynamo Kyiv
FC Bukovyna Chernivtsi(N)
Dynamo Kyiv
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist Kharkiv
FC Livyi Bereh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
UKR D2
|
Metalurh Zaporizhzhya
Metalist Kharkiv
Metalurh Zaporizhzhya
Metalist Kharkiv
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
UKRC
|
Metalist Kharkiv(N)
LNZ Cherkasy
Metalist Kharkiv(N)
LNZ Cherkasy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
Prykarpattya Ivano Frankivsk
Metalist Kharkiv
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D2
|
FC Victoria Mykolaivka
Metalist Kharkiv
FC Victoria Mykolaivka
Metalist Kharkiv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
Probiy Horodenka
Metalist Kharkiv
Probiy Horodenka
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UKRC
|
Mayak Sarny
Metalist Kharkiv
Mayak Sarny
Metalist Kharkiv
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
UKR D2
|
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist Kharkiv
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist Kharkiv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
FC Inhulets Petrove
Metalist Kharkiv
FC Inhulets Petrove
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
SC Poltava
Metalist Kharkiv
SC Poltava
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UKR D2
|
UCSA
Metalist Kharkiv
UCSA
Metalist Kharkiv
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
Kudrivka
Metalist Kharkiv
Kudrivka
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D2
|
SC Poltava
Metalist Kharkiv
SC Poltava
Metalist Kharkiv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
UCSA
Metalist Kharkiv
UCSA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
UKR D2
|
Kudrivka
Metalist Kharkiv
Kudrivka
Metalist Kharkiv
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Metalist Kharkiv
FC Mynai
Metalist Kharkiv
FC Mynai
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist Kharkiv
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist Kharkiv
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Metalist Kharkiv
FC Uzhgorod
Metalist Kharkiv
FC Uzhgorod
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 9
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
80% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
0% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8.3 | 4.6 |
7 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4.4 | 3.3 |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.5 | 4.0 |
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3.9 | 5.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | 4.8 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3.6 | 2.5 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.6 | 3.6 |
3 trận sắp tới
FC Bukovyna Chernivtsi |
||
---|---|---|
UKR D2
|
Nyva Ternopil
FC Bukovyna Chernivtsi
|
4 Ngày |
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Podillya Khmelnytskyi
|
8 Ngày |
UKR D2
|
FC Vorskla Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
|
14 Ngày |
Metalist Kharkiv |
||
---|---|---|
UKR D2
|
FK Yarud Mariupol
Metalist Kharkiv
|
5 Ngày |
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
Nyva Ternopil
|
8 Ngày |
UKR D2
|
Podillya Khmelnytskyi
Metalist Kharkiv
|
14 Ngày |