Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 6 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 60% | |
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 8 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 7 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 8 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
4
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
30 | 30 | 52 | 52 |
1/1.5
B
|
3.5/4
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
11 | 11 | 33 | 33 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
3.5/4
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 80 | 10 | 80 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Angkor Tiger FC
Kirivong Sok Sen Chey
Angkor Tiger FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
Angkor Tiger FC
MOI Kompong Dewa FC
Angkor Tiger FC
|
23 | 36 | 23 | 36 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Angkor Tiger FC
Visakha FC
Angkor Tiger FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Visakha FC
Angkor Tiger FC
Visakha FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
Angkor Tiger FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Life
Angkor Tiger FC
Life
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Boeung Ket
MOI Kompong Dewa FC
Boeung Ket
MOI Kompong Dewa FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
3.5
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Tiffy Army FC
Boeung Ket
Tiffy Army FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Boeung Ket
Life
Boeung Ket
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC(N)
Boeung Ket
Visakha FC(N)
Boeung Ket
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
Boeung Ket
Nagaworld FC
Boeung Ket
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CPL
|
Boeung Ket
Nagaworld FC
Boeung Ket
Nagaworld FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 13
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
24 Tổng số mất bàn 9
-
2.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.2 | 4.2 |
5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.8 | 2.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 3.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 4.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Angkor Tiger FC |
||
---|---|---|
CPL
|
Visakha FC
Angkor Tiger FC
|
13 Ngày |
CPL
|
Angkor Tiger FC
Life
|
21 Ngày |
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
27 Ngày |
Boeung Ket |
||
---|---|---|
CPL
|
Boeung Ket
Kirivong Sok Sen Chey
|
13 Ngày |
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
|
21 Ngày |
CPL
|
Boeung Ket
Nagaworld FC
|
27 Ngày |