



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -14 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -14 | 0 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | 0% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | 9 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
CPL
|
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
|
3.5
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 80 | 10 | 80 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Nagaworld FC
ISI Dangkor Senchey FC
Nagaworld FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
ISI Dangkor Senchey FC
MOI Kompong Dewa FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
MOI Kompong Dewa FC
ISI Dangkor Senchey FC
MOI Kompong Dewa FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
31 | 81 | 31 | 81 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
ISI Dangkor Senchey FC
Nagaworld FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
Life
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
B
|
5/5.5
T
|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Visakha FC
Life
Visakha FC
Life
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Life
Boeung Ket
Life
Boeung Ket
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
CPL
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CPL
|
Life
MOI Kompong Dewa FC
Life
MOI Kompong Dewa FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
Life
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
Life
MOI Kompong Dewa FC
Life
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Life
Angkor Tiger FC
Life
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Svay Rieng FC
Life
Svay Rieng FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
5
2
X
H
|
CPL
|
Life
Nagaworld FC
Life
Nagaworld FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
25 Tổng số mất bàn 28
-
2.5 Trung bình mất bàn 2.8
-
20% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 90%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.2 | 4.6 |
5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12.8 | 2.4 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 3.6 |
3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.2 | 4.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.6 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 3.2 |
3 trận sắp tới
ISI Dangkor Senchey FC |
||
---|---|---|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
15 Ngày |
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
29 Ngày |
CPL
|
MOI Kompong Dewa FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
36 Ngày |
Life |
||
---|---|---|
CPL
|
Life
MOI Kompong Dewa FC
|
15 Ngày |
CPL
|
Angkor Tiger FC
Life
|
22 Ngày |
CPL
|
Life
Kirivong Sok Sen Chey
|
29 Ngày |