



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 4 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 75% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
RAAL La Louviere (W)
Nữ KVK Tienen
RAAL La Louviere (W)
Nữ KVK Tienen
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
BEL WD1
|
Olsa Brakel W
RAAL La Louviere (W)
Olsa Brakel W
RAAL La Louviere (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
BEL WD1
|
RAAL La Louviere (W)
Nữ Moldavo
RAAL La Louviere (W)
Nữ Moldavo
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Oud Heverlee Leuven II
RAAL La Louviere (W)
Nữ Oud Heverlee Leuven II
RAAL La Louviere (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Olsa Brakel W
Zulte-Waregem II (W)
Olsa Brakel W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Moldavo
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Moldavo
Zulte-Waregem II (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Oud Heverlee Leuven II
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Oud Heverlee Leuven II
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
BEL WD1
|
Patro Eisden (W)
Zulte-Waregem II (W)
Patro Eisden (W)
Zulte-Waregem II (W)
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ KVK Tienen
Zulte-Waregem II (W)
Nữ KVK Tienen
Zulte-Waregem II (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
FC Alken (W)
Zulte-Waregem II (W)
FC Alken (W)
|
00 | 11 0 | 00 | 11 0 |
|
|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Nữ KVK Tienen
Zulte-Waregem II (W)
Nữ KVK Tienen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
BEL WD1
|
Ladies Genk B (W)
Zulte-Waregem II (W)
Ladies Genk B (W)
Zulte-Waregem II (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
KV Mechelen (W)
Zulte-Waregem II (W)
KV Mechelen (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Oud Heverlee Leuven II
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Oud Heverlee Leuven II
Zulte-Waregem II (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Anderlecht II
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Anderlecht II
Zulte-Waregem II (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Loyers W
Zulte-Waregem II (W)
Loyers W
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
BEL WD1
|
Bredene W
Zulte-Waregem II (W)
Bredene W
Zulte-Waregem II (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Famkes Merkem
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Famkes Merkem
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ White Star Bruxelles
Zulte-Waregem II (W)
Nữ White Star Bruxelles
Zulte-Waregem II (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Moldavo
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Moldavo
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Gent B
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Gent B
Zulte-Waregem II (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
BEL WD1
|
Club Brugge II (W)
Zulte-Waregem II (W)
Club Brugge II (W)
Zulte-Waregem II (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BEL WD1
|
Bilzen United (W)
Zulte-Waregem II (W)
Bilzen United (W)
Zulte-Waregem II (W)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Standard Liege B
Zulte-Waregem II (W)
Nữ Standard Liege B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 35
-
2 Trung bình ghi bàn 3.5
-
4 Tổng số mất bàn 6
-
1 Trung bình mất bàn 0.6
-
75% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
25% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 0.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
RAAL La Louviere (W) |
||
---|---|---|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
RAAL La Louviere (W)
|
7 Ngày |
BEL WD1
|
RAAL La Louviere (W)
Bredene W
|
14 Ngày |
BEL WD1
|
Nữ White Star Bruxelles
RAAL La Louviere (W)
|
20 Ngày |
Zulte-Waregem II (W) |
||
---|---|---|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Nữ KVK Tienen
|
7 Ngày |
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Nữ RAEC Mons
|
14 Ngày |
BEL WD1
|
Bredene W
Zulte-Waregem II (W)
|
20 Ngày |