



3
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6 | 2 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Olsa Brakel W
Zulte-Waregem II (W)
Olsa Brakel W
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BEL WD1
|
Olsa Brakel W
RAAL La Louviere (W)
Olsa Brakel W
RAAL La Louviere (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
BEL WD1
|
Olsa Brakel W
Nữ KVK Tienen
Olsa Brakel W
Nữ KVK Tienen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Moldavo
Olsa Brakel W
Nữ Moldavo
Olsa Brakel W
|
14 | 26 | 14 | 26 |
|
|
BEL WC
|
Olsa Brakel W
Nữ Oud Heverlee Leuven
Olsa Brakel W
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
BEL WC
|
Olsa Brakel W
KV Mechelen (W)
Olsa Brakel W
KV Mechelen (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Nữ Moldavo
Nữ RAEC Mons
Nữ Moldavo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Oud Heverlee Leuven II
Nữ RAEC Mons
Nữ Oud Heverlee Leuven II
Nữ RAEC Mons
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Patro Eisden (W)
Nữ RAEC Mons
Patro Eisden (W)
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
BEL WD1
|
Club Brugge II (W)
Nữ RAEC Mons
Club Brugge II (W)
Nữ RAEC Mons
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Royal FC Liege (W)
Nữ RAEC Mons
Royal FC Liege (W)
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Famkes Merkem
Nữ RAEC Mons
Nữ Famkes Merkem
Nữ RAEC Mons
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Oud Heverlee Leuven II
Nữ RAEC Mons
Nữ Oud Heverlee Leuven II
Nữ RAEC Mons
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
BEL WD1
|
ASE de Chastre (W)
Nữ RAEC Mons
ASE de Chastre (W)
Nữ RAEC Mons
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Nữ Gent B
Nữ RAEC Mons
Nữ Gent B
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
BEL WD1
|
Westerlo (W)
Nữ RAEC Mons
Westerlo (W)
Nữ RAEC Mons
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Club Brugge II (W)
Nữ RAEC Mons
Club Brugge II (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ Moldavo
Nữ RAEC Mons
Nữ Moldavo
Nữ RAEC Mons
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
FC Alken (W)
Nữ RAEC Mons
FC Alken (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BEL WD1
|
Ladies Genk B (W)
Nữ RAEC Mons
Ladies Genk B (W)
Nữ RAEC Mons
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Nữ Standard Liege B
Nữ RAEC Mons
Nữ Standard Liege B
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
BEL WD1
|
Nữ Eendracht Aalst
Nữ RAEC Mons
Nữ Eendracht Aalst
Nữ RAEC Mons
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Nữ KVK Tienen
Nữ RAEC Mons
Nữ KVK Tienen
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
|
3.5/4
T
|
BEL WD1
|
Nữ Anderlecht II
Nữ RAEC Mons
Nữ Anderlecht II
Nữ RAEC Mons
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Zulte-Waregem II (W)
Nữ RAEC Mons
Zulte-Waregem II (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BEL WD1
|
Royal FC Liege (W)
Nữ RAEC Mons
Royal FC Liege (W)
Nữ RAEC Mons
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 21
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
14 Tổng số mất bàn 21
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
33% TL thắng 50%
-
33% TL hòa 10%
-
33% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 0.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Olsa Brakel W |
||
---|---|---|
BEL WD1
|
Bredene W
Olsa Brakel W
|
6 Ngày |
BEL WD1
|
Olsa Brakel W
Nữ White Star Bruxelles
|
14 Ngày |
BEL WD1
|
KV Mechelen (W)
Olsa Brakel W
|
21 Ngày |
Nữ RAEC Mons |
||
---|---|---|
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
RAAL La Louviere (W)
|
7 Ngày |
BEL WD1
|
Zulte-Waregem II (W)
Nữ RAEC Mons
|
14 Ngày |
BEL WD1
|
Nữ RAEC Mons
Nữ KVK Tienen
|
21 Ngày |