Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 13 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Alger(N)
ES Mostaganem
MC Alger(N)
ES Mostaganem
|
21 | 21 | 52 | 52 |
1.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
MC Alger
ES Mostaganem
MC Alger
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1/1.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
MC Alger
FC Fassell
MC Alger
FC Fassell
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
FC Fassell
MC Alger
FC Fassell
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Oran
MC Alger
MC Oran
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
MC Alger
Olympique Akbou
MC Alger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Olympique de Beja
MC Alger
Olympique de Beja
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Alger
ASO Chlef
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger(N)
ES Mostaganem
MC Alger(N)
ES Mostaganem
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Alger
JS Saoura
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Alger
ES Setif
MC Alger
ES Setif
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC Alger
CR Belouizdad
MC Alger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Alger
El Bayadh
MC Alger
El Bayadh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Alger
US Biskra
MC Alger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
MC Alger
Olympique Akbou
MC Alger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Orlando Pirates
MC Alger
Orlando Pirates
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
MC Alger
Orlando Pirates
MC Alger
Orlando Pirates
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
ES Mostaganem
ES Setif
ES Mostaganem
ES Setif
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
1.5
X
|
ALG D1
|
JS Kabylie
ES Mostaganem
JS Kabylie
ES Mostaganem
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
MB Rouissat
ES Mostaganem
MB Rouissat
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC Oran
ES Mostaganem
MC Oran
ES Mostaganem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
CS Constantine
ES Mostaganem
CS Constantine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
ES Mostaganem
Olympique Akbou
ES Mostaganem
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
ES Mostaganem
NRB Teleghma
ES Mostaganem
NRB Teleghma
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
ES Mostaganem
Paradou AC
ES Mostaganem
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
JS Kabylie
ES Mostaganem
JS Kabylie
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger(N)
ES Mostaganem
MC Alger(N)
ES Mostaganem
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
ASO Chlef
ES Mostaganem
ASO Chlef
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
El Bayadh
ES Mostaganem
El Bayadh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
ES Mostaganem
JS Saoura
ES Mostaganem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
MC Magra
ES Mostaganem
MC Magra
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
ES Mostaganem
CR Belouizdad
ES Mostaganem
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
Olympique Akbou
ES Mostaganem
Olympique Akbou
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
US Biskra
ES Mostaganem
US Biskra
ES Mostaganem
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
USM El Harrach
ES Mostaganem
USM El Harrach
ES Mostaganem
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
ES Setif
ES Mostaganem
ES Setif
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
ES Mostaganem
USM Alger
ES Mostaganem
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
4 Tổng số mất bàn 9
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 30%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 0 | 10.4 | 5.0 |
6 | 2 | 0 | 5 | 2 | 4 | 1 | 11.1 | 3.4 |
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 6.8 | 6.8 |
4 | 3 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 | 8.8 | 5.9 |
3 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 9.4 | 5.4 |
2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 9.0 | 5.1 |
1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
MC Alger |
||
---|---|---|
ALG D1
|
MC Alger
Paradou AC
|
7 Ngày |
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Alger
|
14 Ngày |
ALG D1
|
MC Alger
JS Saoura
|
21 Ngày |
ES Mostaganem |
||
---|---|---|
ALG D1
|
ES Mostaganem
ASO Chlef
|
7 Ngày |
ALG D1
|
Paradou AC
ES Mostaganem
|
14 Ngày |
ALG D1
|
ES Mostaganem
CR Belouizdad
|
21 Ngày |