Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | 13 | 29% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | 3 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | 19 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | 18 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Cittadella
Renate AC
Cittadella
Renate AC
|
21 | 21 | 42 | 42 |
1
B
|
2/2.5
T
|
ITA C1
|
Renate AC
Cittadella
Renate AC
Cittadella
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Triestina
Renate AC
Triestina
Renate AC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
2/2.5
T
|
ITA C1
|
Renate AC
A.C. Ospitaletto
Renate AC
A.C. Ospitaletto
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
2
T
|
ITA C1
|
ASD Alcione
Renate AC
ASD Alcione
Renate AC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Renate AC
Brescia
Renate AC
Brescia
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Albinoleffe
Renate AC
Albinoleffe
Renate AC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Renate AC
Giana Erminio
Renate AC
Giana Erminio
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Renate AC
US Pergolettese
Renate AC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ITA SC C
|
US Pergolettese
Renate AC
US Pergolettese
Renate AC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Atalanta U23
Renate AC
Atalanta U23
Renate AC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
US Folgore Caratese
Renate AC
US Folgore Caratese
Renate AC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Renate AC
Giana Erminio
Renate AC
Giana Erminio
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Renate AC
Arzignano Valchiampo
Renate AC
Arzignano Valchiampo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Pro Vercelli
Renate AC
Pro Vercelli
Renate AC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Renate AC
US Pergolettese
Renate AC
US Pergolettese
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Trento
Renate AC
Trento
Renate AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Renate AC
Triestina
Renate AC
Triestina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
Arzignano Valchiampo
Renate AC
Arzignano Valchiampo
Renate AC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Renate AC
Clodiense
Renate AC
Clodiense
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Lumezzane
Renate AC
Lumezzane
Renate AC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA C1
|
Renate AC
Padova
Renate AC
Padova
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA C1
|
Cittadella
Pro Patria
Cittadella
Pro Patria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
ITA C1
|
Cittadella
Lumezzane
Cittadella
Lumezzane
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
ITA C1
|
Albinoleffe
Cittadella
Albinoleffe
Cittadella
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA C1
|
Cittadella
Vicenza
Cittadella
Vicenza
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
US Pergolettese
Cittadella
US Pergolettese
Cittadella
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA C1
|
Cittadella
ASD Alcione
Cittadella
ASD Alcione
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA C1
|
USD Virtus Verona
Cittadella
USD Virtus Verona
Cittadella
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ITA SC C
|
Ravenna
Cittadella
Ravenna
Cittadella
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Cittadella
AC Mestre
Cittadella
AC Mestre
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Cittadella
Bassano
Cittadella
Bassano
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Spezia(N)
Cittadella
Spezia(N)
Cittadella
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Cittadella
Salernitana
Cittadella
Salernitana
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Cittadella
FC Bari 1908
Cittadella
FC Bari 1908
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Frosinone
Cittadella
Frosinone
Cittadella
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA D2
|
Cittadella
Brescia
Cittadella
Brescia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA D2
|
Reggiana
Cittadella
Reggiana
Cittadella
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ITA D2
|
Sampdoria
Cittadella
Sampdoria
Cittadella
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Cittadella
Carrarese
Cittadella
Carrarese
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Cremonese
Cittadella
Cremonese
Cittadella
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Cittadella
US Sassuolo Calcio
Cittadella
US Sassuolo Calcio
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 30 |
2 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 30 |
1 | 2 | 4 |
Khách vs Last 30 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 7 | 5 | 0 | 5 | 8.9 | 3.4 |
3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 1 | 5 | 9.1 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Renate AC |
||
---|---|---|
ITA C1
|
Inter Milan U23
Renate AC
|
8 Ngày |
ITA C1
|
Renate AC
AC Dolomiti Bellunesi
|
15 Ngày |
ITA C1
|
Renate AC
Calcio Lecco
|
22 Ngày |
Cittadella |
||
---|---|---|
ITA C1
|
Cittadella
Triestina
|
8 Ngày |
ITA C1
|
A.C. Ospitaletto
Cittadella
|
15 Ngày |
ITA C1
|
Inter Milan U23
Cittadella
|
22 Ngày |