Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 12 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 9 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 8 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 13 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% | |
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Juve Stabia
Carrarese
Juve Stabia
Carrarese
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Carrarese
Juve Stabia
Carrarese
Juve Stabia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Carrarese
Modena
Carrarese
Modena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Empoli
Carrarese
Empoli
Carrarese
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Carrarese
Avellino
Carrarese
Avellino
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Catanzaro
Carrarese
Catanzaro
Carrarese
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Carrarese
Padova
Carrarese
Padova
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Spezia
Carrarese
Spezia
Carrarese
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ITA Cup
|
Udinese
Carrarese
Udinese
Carrarese
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Camaiore Calcio
Carrarese
Camaiore Calcio
Carrarese
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Lecce
Carrarese
Lecce
Carrarese
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Fiorentina
Carrarese
Fiorentina
Carrarese
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ITA D2
|
Palermo
Carrarese
Palermo
Carrarese
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ITA D2
|
Mantova
Carrarese
Mantova
Carrarese
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Carrarese
Modena
Carrarese
Modena
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
US Sassuolo Calcio
Carrarese
US Sassuolo Calcio
Carrarese
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D2
|
Carrarese
Sampdoria
Carrarese
Sampdoria
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ITA D2
|
Carrarese
Catanzaro
Carrarese
Catanzaro
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Cittadella
Carrarese
Cittadella
Carrarese
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Carrarese
FC Bari 1908
Carrarese
FC Bari 1908
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Alto Adige'Sudtirol
Carrarese
Alto Adige'Sudtirol
Carrarese
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Carrarese
Frosinone
Carrarese
Frosinone
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D2
|
Juve Stabia
Mantova
Juve Stabia
Mantova
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ITA D2
|
Catanzaro
Juve Stabia
Catanzaro
Juve Stabia
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Spezia
Juve Stabia
Spezia
Juve Stabia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Reggiana
Juve Stabia
Reggiana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Venezia F.C.
Juve Stabia
Venezia F.C.
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Virtus Entella
Juve Stabia
Virtus Entella
Juve Stabia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA Cup
|
Lecce
Juve Stabia
Lecce
Juve Stabia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Juve Stabia(N)
AS Calcio Potenza
Juve Stabia(N)
AS Calcio Potenza
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Juve Stabia
Sarnese
Juve Stabia
Sarnese
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ITA D2
|
Cremonese
Juve Stabia
Cremonese
Juve Stabia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Cremonese
Juve Stabia
Cremonese
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Palermo
Juve Stabia
Palermo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Sampdoria
Juve Stabia
Sampdoria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Reggiana
Juve Stabia
Reggiana
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ITA D2
|
Brescia
Juve Stabia
Brescia
Juve Stabia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Catanzaro
Juve Stabia
Catanzaro
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ITA D2
|
Alto Adige'Sudtirol
Juve Stabia
Alto Adige'Sudtirol
Juve Stabia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ITA D2
|
Cremonese
Juve Stabia
Cremonese
Juve Stabia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ITA D2
|
Juve Stabia
Salernitana
Juve Stabia
Salernitana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ITA D2
|
Cesena
Juve Stabia
Cesena
Juve Stabia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 3 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 10 |
2 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Paride Tremolada |
Điều khiển Carrarese | 0 T 2 H 0 B |
Điều khiển Juve Stabia | 0 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.8 |
Chấn thương
-
- Stefano MazziniGregorio Morachioli 17
-
Thomas Battistella 5
-
Aaron Ciammaglichella 72
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 9.7 | 4.3 |
6 | 3 | 3 | 4 | 4 | 1 | 5 | 7.6 | 4.6 |
5 | 4 | 2 | 4 | 5 | 1 | 4 | 7.6 | 4.4 |
4 | 4 | 0 | 6 | 8 | 0 | 2 | 8.8 | 4.1 |
3 | 4 | 0 | 6 | 4 | 0 | 6 | 8.6 | 4.0 |
2 | 3 | 2 | 5 | 3 | 1 | 6 | 8.2 | 4.8 |
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 9.2 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Carrarese |
||
---|---|---|
ITA D2
|
Delfino Pescara 1936
Carrarese
|
13 Ngày |
ITA D2
|
Carrarese
Venezia F.C.
|
20 Ngày |
ITA D2
|
Cesena
Carrarese
|
23 Ngày |
Juve Stabia |
||
---|---|---|
ITA D2
|
Juve Stabia
Avellino
|
13 Ngày |
ITA D2
|
Padova
Juve Stabia
|
21 Ngày |
ITA D2
|
Juve Stabia
FC Bari 1908
|
24 Ngày |