Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | 15 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 13 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 4 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 15 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
|
2/2.5
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
|
2.5
T
|
THA L2
|
Rasi Salai United
Chanthaburi FC
Rasi Salai United
Chanthaburi FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
Chanthaburi FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
Chanthaburi FC
Trat FC
Chanthaburi FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
Chanthaburi FC
Pattaya Discovery United FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
|
2/2.5
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Port FC
Chanthaburi FC
Port FC
Chanthaburi FC
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
TH FC
|
Chanthaburi FC
Buriram United
Chanthaburi FC
Buriram United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Trat FC
Chanthaburi FC
Trat FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
Chainat Hornbill FC
Chanthaburi FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
TH FC
|
Chanthaburi FC
Raj Pracha FC
Chanthaburi FC
Raj Pracha FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
Chanthaburi FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Sisaket FC
Chanthaburi FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Phrae United FC
Chanthaburi FC
Phrae United FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Chanthaburi FC
Bangkok FC
Chanthaburi FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Lampang FC
Chanthaburi FC
Lampang FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Khonkaen United
Nakhon Si United FC
Khonkaen United
Nakhon Si United FC
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
B
|
2.5
T
|
TH FC
|
Kanthararom United
Khonkaen United
Kanthararom United
Khonkaen United
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
|
3.5
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Khonkaen United
Phrae United FC
Khonkaen United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
THA L2
|
Khonkaen United
Pattani
Khonkaen United
Pattani
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
Khonkaen United
Sisaket FC
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Khonkaen United
Bangkok FC
Khonkaen United
Bangkok FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
Chainat Hornbill FC
Khonkaen United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Khonkaen United
Bangkok Glass
Khonkaen United
Bangkok Glass
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Chiangrai United
Khonkaen United
Chiangrai United
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Rayong FC
Khonkaen United
Rayong FC
Khonkaen United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Ratchaburi FC
Khonkaen United
Ratchaburi FC
|
25 | 4 7 | 25 | 4 7 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
Khonkaen United
Nong Bua Lamphu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
Nakhon Ratchasima
Khonkaen United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Lamphun Warrior
Khonkaen United
Lamphun Warrior
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA LC
|
Port FC
Khonkaen United
Port FC
Khonkaen United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Khonkaen United
Uthai Thani FC
Khonkaen United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 26
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.6
-
21 Tổng số mất bàn 16
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.8 | 4.6 |
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.9 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.3 | 3.9 |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 4.1 |
3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.1 |
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Chanthaburi FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Chanthaburi FC
|
13 Ngày |
THA L2
|
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
|
21 Ngày |
THA L2
|
Phrae United FC
Chanthaburi FC
|
27 Ngày |
Khonkaen United |
||
---|---|---|
THA L2
|
Khonkaen United
Songkhla FC
|
13 Ngày |
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
20 Ngày |
THA L2
|
Khonkaen United
Pattaya Discovery United FC
|
28 Ngày |